CAM 15 READING 1 PASSAGE 1 Flashcards
1
Q
nutmeg
A
nhục đậu khấu ( 1 loại gia vị )
2
Q
evergreen
A
cây thường xanh
3
Q
deciduous
A
cây rụng lá
4
Q
dense
A
dày đặc
5
Q
foliage
A
tán lá
6
Q
tough
A
cứng cáp, bền chặt
7
Q
oval
A
hình bầu dục
8
Q
bell-shaped
A
hình cái chuông
9
Q
pale
A
nhợt nhạt
10
Q
pear-shaped
A
hình quả lê
11
Q
fleshy
A
có phần thịt dày, mọng
11
Q
husk
A
vỏ trấu, vỏ ngoài
11
Q
encase sth in sth
A
bao, bọc lại
12
Q
ripe
A
chín
13
Q
split into
A
tách ra, chìa ra
14
Q
ridge
A
sống (núi), gờ
15
Q
lacy
A
làm bằng ren
16
Q
crimson
A
đỏ thẫm
17
Q
aril
A
áo hạt ( màng ngoài hạt )
18
Q
mace
A
nhục đậu khấu ( dạng vỏ khô )
19
Q
former
A
trước, cũ
20
Q
cuishine
A
ẩm thực
21
Q
exclusive
A
độc quyền, giới hạn
21
Q
merchant
A
thương nhân
22
commodity
hàng hoá
23
be based in sth
đặt trụ sở tại
24
middle ages
thời trung cổ
25
subcontract sth to sb
giao việc cho bên ngoài
26
fleet
hạm đội
27
swiftly
nhanh chóng
28
fall under
thuộc về, chịu ảnh hưởng bởi
29
lock sb out of sth
ngăn ai đó tham gia vào
30
soar
tăng vọt, bay cao
31
fight back
phản kháng, chống lại
32
corporation
tập đoàn
33
plague
bệnh dịch, tai hoạ
34
desperate
tuyệt vọng, lo lắng
35
spare no expense to do sth
không tiếc tiền bạc
36
penny
đồng xu (Anh), đơn vị tiền nhỏ
37
intent on
quyết tâm làm điều gì đó
38
in turn
kết quả là, lần lượt
39
distant
cách biệt
40
smuggle
buôn lậu, đưa lén
41
off the coast
ngoài khơi, gần bờ biển
42
thrive
phát triển mạnh
43
wipe out
xóa sạch, hủy
44
seize
chiếm lấy, bắt giữ
45
by force
bằng vũ lực
46
transplant
cấy ghép, di
47
sultan
quốc vương ( ở nước Hồi giáo )
48
troop
đoàn quân, nhóm
49
invader
kẻ xâm lược
50
uproot
nhổ bật rễ
51
seedling
cây non, mầm
52
proper
phù hợp, đúng đắn
53
lime
vôi ( chất dùng làm xi măng, đánh dấu sân )
54
fertile
màu mỡ, phì nhiêu
55
obstacle
chướng ngại vật, trở ngại
56
settlement
sự dàn xếp, giải quyết
57
treaty
hiệp ước