C1 (vocab) Flashcards

1
Q

impediment (n)

A

trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

interdependent (a)

A

phụ thuộc lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a shift (n)

A

một sự thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

barrier (n)

A

rào chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

institution (n)

A

tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

regulate (v)

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

police (v)

A

giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

promote (v)

A

thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

multinational treaty (n)

A

hiệp ước đa quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

emergence (n)

A

sự xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

adhere (v)

A

tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tariff (n)

A

thuế quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

International Monetary Fund (IMF)

A

quỹ tiền tệ quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

low-interest loans

A

khoảng vay lãi suất thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

World Trade Organization (WTO)

A

tổ chức thương mại thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

drivers (n)

A

động lực

17
Q

Average Tariff Rates

A

thuế suất trung bình

18
Q

as Percentage of Value

A

tính theo phần trăm giá trị

19
Q

foreign affiliates of multinational corporations

A

chi nhánh nước ngoài của các tập đoàn đa quốc gia

20
Q

Implication (n)

A

ý nghĩa

21
Q

disperse (v)

A

phân tán

22
Q

intertwine (v)

A

gắn kết chặt chẽ

23
Q

World Merchandised Trade

A

thương mại hàng hóa thế giới

24
Q

home markets

A

thị trường trong nước

25
Q

Global financial crisis

A

cuộc khủng hoảng tài chính

26
Q

output

A

sản lượng

27
Q

microprocessor (n)

A

bộ vi xử lí

28
Q

Commercial jets

A

máy bay thương mại

29
Q

Innovation (n)

A

sự đổi mới

30
Q

Foreign direct investment (FDI)

A

đầu tư trực tiếp nước ngoài

31
Q

Demographics

A

nhân khẩu học

32
Q

steadily (adv)

A

đều đặn

33
Q

Stock, capital (n)

A

nguồn vốn

34
Q

cumulative (a)

A

tích lũy

35
Q

Cross-border

A

xuyên biên giới

36
Q

Multinational Enterprise (MNE)

A

Tập đoàn đa quốc gia

37
Q

global norm

A

chuẩn mực toàn cầu

38
Q

converge (v)

A

hội tụ

39
Q

cost structure

A

cơ cấu chi phí