C1 (vocab) Flashcards
impediment (n)
trở ngại
interdependent (a)
phụ thuộc lẫn nhau
a shift (n)
một sự thay đổi
barrier (n)
rào chắn
institution (n)
tổ chức
regulate (v)
điều chỉnh
police (v)
giám sát
promote (v)
thúc đẩy
multinational treaty (n)
hiệp ước đa quốc gia
emergence (n)
sự xuất hiện
adhere (v)
tuân theo
Tariff (n)
thuế quan
International Monetary Fund (IMF)
quỹ tiền tệ quốc tế
low-interest loans
khoảng vay lãi suất thấp
World Trade Organization (WTO)
tổ chức thương mại thế giới
drivers (n)
động lực
Average Tariff Rates
thuế suất trung bình
as Percentage of Value
tính theo phần trăm giá trị
foreign affiliates of multinational corporations
chi nhánh nước ngoài của các tập đoàn đa quốc gia
Implication (n)
ý nghĩa
disperse (v)
phân tán
intertwine (v)
gắn kết chặt chẽ
World Merchandised Trade
thương mại hàng hóa thế giới
home markets
thị trường trong nước
Global financial crisis
cuộc khủng hoảng tài chính
output
sản lượng
microprocessor (n)
bộ vi xử lí
Commercial jets
máy bay thương mại
Innovation (n)
sự đổi mới
Foreign direct investment (FDI)
đầu tư trực tiếp nước ngoài
Demographics
nhân khẩu học
steadily (adv)
đều đặn
Stock, capital (n)
nguồn vốn
cumulative (a)
tích lũy
Cross-border
xuyên biên giới
Multinational Enterprise (MNE)
Tập đoàn đa quốc gia
global norm
chuẩn mực toàn cầu
converge (v)
hội tụ
cost structure
cơ cấu chi phí