C1 (vocab) Flashcards
1
Q
impediment (n)
A
trở ngại
2
Q
interdependent (a)
A
phụ thuộc lẫn nhau
3
Q
a shift (n)
A
một sự thay đổi
4
Q
barrier (n)
A
rào chắn
5
Q
institution (n)
A
tổ chức
6
Q
regulate (v)
A
điều chỉnh
7
Q
police (v)
A
giám sát
8
Q
promote (v)
A
thúc đẩy
9
Q
multinational treaty (n)
A
hiệp ước đa quốc gia
10
Q
emergence (n)
A
sự xuất hiện
11
Q
adhere (v)
A
tuân theo
12
Q
Tariff (n)
A
thuế quan
13
Q
International Monetary Fund (IMF)
A
quỹ tiền tệ quốc tế
14
Q
low-interest loans
A
khoảng vay lãi suất thấp
15
Q
World Trade Organization (WTO)
A
tổ chức thương mại thế giới