Boy: Grammar Flashcards
1
Q
Yo (Tu) (Nosotros)
A
ฉัน/ผม (คุณ khuṇ) (เรา reā) 저/나 (당신/너) (저희/우리) Tôi (Bạn) (Chúng tôi) Wǒ (nín) (wǒmen) Ich (du) (wir) Watashi (anata) (watashitachi)
2
Q
El/Ella (Ellos/Ellas)
A
เขา k̄heā / เธอ ṭhex (พวกเขา Phwk k̄heā) 그 / 그녀 (그들) Anh ấy (cô ấy) (họ) Tā (tāmen) Er/sie (sie) Kare/ kanojo (karera)
3
Q
Ser (Estar)
A
เป็น bpen + adj/noun (อยู่ yuu + place) (คือ keu) 이다 thì (là) (ở) shì Sein Desu (aru)
4
Q
Tener
A
มี Mee 가지다 có yǒu haben motte iru
5
Q
Hablar
A
พูด Pôot (คุย Kui) 말하다 nói jiǎng sprechen hanasu
6
Q
Gustar
A
ชอบ Chôp 좋아하다 thích xǐ huān mögen suki
7
Q
Amar
A
รัก Rák 사랑하다 yêu ài lieben ai suru
8
Q
¿Dónde está el baño?
A
ห้องน้ำอยู่ที่ไหน? H̄̂xngn̂ả xyū̀ thī̀h̄ịn? 화장실이 어디예요? Nhà vệ sinh ở đâu? Xǐshǒujiān zài nǎlǐ? Wo ist die Toilette? Keshō-shitsu wa dokodesu ka?
9
Q
Como se llamas?
A
คุณชื่ออะไร? คุณอาศัยอยู่ ที่ ไหน? Kun Aa-Săi Yòo Têe Năi? 무슨 이름입니다? Tên bạn là gì? Nǐ jiào shénme míngzì? Wie heißen Sie? Onamaehanandesuka?
10
Q
Hola, me llamo…
A
สวัสดี คุณ ชื่อว่า […] Pom Chêu Wâa […] 안녕 내 이름은... Xin chao tên tôi la... Nǐ hǎo wǒ de míngzì shì... Hallo Ich heisse... Kon'nichiwa, watashinonamaeha...
11
Q
Por favor / Gracias / Adiós
A
กรุณา Kruṇā / ขอบคุณ k̄hxbkhuṇ / ลาก่อน lā k̀xn 제발 / 고마워 / 안녕 Vui lòng / Cảm ơn bạn / Tạm biệt Qǐng / xièxiè / zàijiàn Bitte / Danke / Auf Wiedersehen Onegai/ arigatō/ sayōnara
12
Q
Sí [No] [Bueno/a] [Malo/a]
A
ใช่ [ไม่ใช่] [ดี] [ไม่ดี] 예 [아니요] [좋음] [나쁨] Có [Không] [Tốt] [Xấu] Shì [fǒu] [hǎo] [chà] Ja [Nein] [Gut] [Schlecht] Hai [īe] [yoi] [warui]
13
Q
Quién [Qué] [Cuándo] [Dónde] [Por qué] [Cómo] [Cuál]
A
ใคร [อะไร] [เมื่อ] [ที่ไหน] [ทำไม] [อย่างไร] [ไหน]
누가 [무엇] [언제] [어디서] [왜] [어떻게] [어디]
Ai [Cái gì] [Khi nào] [Ở đâu] [Tại sao] [Làm thế nào] [Cái nào]
Shéi [shénme] [hé shí] [nǎlǐ] [wèishéme] [rúhé] [nǎge]
Wer [Was] [Wann] [Wo] [Warum] [Wie] [Welches]
Dare ga [nani o] [itsu] [dokode] [naze] [dono yō ni] [dono]
14
Q
No hablo ingles.
A
ฉันไม่พูดภาษาอังกฤษ Chăn Mâi Pôot Paa-Săa Ang-Grìt 영어 할 줄 몰라요. tôi không nói tiếng Anh wǒ bú huì shuō yīng yǔ. ich spreche kein Englisch. eigo wa hanashimasen
15
Q
Yo estudio ingles.
A
ฉันเรียนภาษาอังกฤษ C̄hạn reīyn p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ 나는 영어를 공부한다 tôi học tiếng Anh Wǒ xuéxí yīngyǔ Ich lerne Englisch Watashi wa eigo o benkyō shimasu