Book 3 Flashcards
1
Q
包适
A
Bao gồm
2
Q
承认
A
Thừa nhận
3
Q
程度
A
Trình độ
4
Q
辞职
A
Ci4zhi4 từ chức
5
Q
发狂
A
Fa1kuang2 phát cuồng
6
Q
合上
A
He2shang đóng lại
7
Q
环境
A
Hoan2jing4 hoàn cảnh
8
Q
建筑
A
Jian4zhu4 kiến trúc
9
Q
锦标赛
A
Jin3biao1sai4 vòng loại
10
Q
经营
A
Jing1ying2 kinh doanh, quản lý
11
Q
精神
A
Jing1shen tinh thần
12
Q
旅行社
A
Lv3xing2she4 công ty du lịch
13
Q
脉
A
Mai4 mạch
14
Q
佩服
A
Pei4fu2 bội phục
15
Q
签证
A
Qian1zheng4 visa
16
Q
清楚
A
Qing1chu rõ ràng