Bond Flashcards
Bond
Sự gắn bó , kết nối
Breadwinner
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Broken home
Gia đình tan vỡ
Bitter divorce
Ly thân ( do có xích míc tình cảm)
Custody of the children
Quyền nuôi con
Adoptive parents
Gia đình nhận nuôi đứa bé ( bố mẹ nuôi
A/ the blue-eyed boy
Đứa con cưng
Black sheep of the family
Đứa con bị phân biệt đối xử
Dysfunctional family
Gia đình không êm ấm
Grocery( do the groceries)
Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting ( do the heavy lifting)
Mang vác nặng
Homemaker
Người nội trợ
( household) finances
Tài chính , tiền nong ( của gđ)
Financial burden
Gánh nặng về tài chính ,tiền bạc
Extended family
Gđ lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
Laundry ( do the laundry)
quần áo, đồ giặt là
Loving family - close knit family
Gia đình êm ấm
Take care of= look after
Chăm sóc
Take after
Trông giống ai
Give birth to
Sinh em bé
Get maried to sb
Cưới người nào làm vợ / chồng
Get along with sb
Hoà thuận với người nào
Nuclear family
Gđ nhỏ chỉ gồm bố mẹ và con cái sống chung
Washing-up ( do the washing-up)
Rửa bát chén
Discovery(n)
Sự khám phá
Excellence(n)
Sự xuất sắc
Patient(n)
Bệnh nhân