Body and lifestyle Flashcards
1
Q
affect
A
ảnh hưởng
2
Q
balance
A
cân bằng
3
Q
benefit
A
lợi ích
4
Q
breathe
A
thở
5
Q
chew
A
nhai, ngẫm nghĩ
6
Q
chop
A
chặt
7
Q
contain
A
bao gồm
8
Q
cough
A
ho
9
Q
cure
A
điều trị
10
Q
exercise
A
bài tập, td
11
Q
flu
A
cúm
12
Q
have an operation
A
phẫu thuật
13
Q
healthy
A
sức khỏe
14
Q
ignore
A
lờ đi
15
Q
infection
A
sự nhiễm trùng