Body and lifestyle Flashcards
1
Q
affect
A
ảnh hưởng
2
Q
balance
A
cân bằng
3
Q
benefit
A
lợi ích
4
Q
breathe
A
thở
5
Q
chew
A
nhai, ngẫm nghĩ
6
Q
chop
A
chặt
7
Q
contain
A
bao gồm
8
Q
cough
A
ho
9
Q
cure
A
điều trị
10
Q
exercise
A
bài tập, td
11
Q
flu
A
cúm
12
Q
have an operation
A
phẫu thuật
13
Q
healthy
A
sức khỏe
14
Q
ignore
A
lờ đi
15
Q
infection
A
sự nhiễm trùng
16
Q
ingredient
A
thành phần, nguyên liệu
17
Q
injury
A
tổn hại, bị thương
18
Q
limit
A
giới hạn
19
Q
meal
A
bữa ăn
20
Q
pill
A
viên thuốc
21
Q
recover
A
lấy lại
22
Q
salty
A
mặn, có muối
23
Q
slice
A
lát, miếng
24
Q
sour
A
chua
25
spicy
cay
26
stir
khuấy, đảo
27
suffer
chịu đựng
28
taste
vị, nếm
29
treatment
đối xử
30
vitamin
vitamin