black adam Flashcards
vocab
1
Q
dye
A
nhuộm
1
Q
thrive
A
phát triển
grow or develop great ( about city)
2
Q
seize
A
đoạt lấy
to take or lay hold suddenly or forcibly
3
Q
forge
A
làm giả
counterfeit
4
Q
miracle
A
phép màu
5
Q
refined
A
tinh tế
6
Q
curious
A
tò mò
7
Q
inherited
A
thừa hưởng
8
Q
inscribed
A
ghi lại
9
Q
bury
A
chôn
10
Q
disorient
A
11
Q
vanquish
A
chiến thắng hoàn toàn
12
Q
deny
A
không nhận
to declared something not true
13
Q
authority
A
thẩm quyền
14
Q
obvious
A
rõ ràng