Big step 2_EFIS English _4 Flashcards

1
Q

be out of

A

hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cold food

A

thức ăn nguội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

get the bus

A

bắt xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

board room

A

phòng họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

board room

A

phòng họp của ban giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

in the conference room

A

ở phòng hội nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

back there

A

tận đằng kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

by the door

A

cạnh cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be supposed to do

A

theo kế hoạch/ theo trông đợi thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

be due

A

đến hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sometime next week

A

lúc nào đó tuần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a couple of days ago

A

cách đây vài ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

work on

A

thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

in charge of

A

đảm nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

payroll

A

bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

department head

A

trưởng phòng

17
Q

start off

A

mở đầu

18
Q

vice president

A

phó chủ tịch

19
Q

division head

A

trưởng bộ phận

20
Q

board of directors

A

ban giám đốc

21
Q

get the result

A

nhận kết quả

22
Q

begin production

A

bắt đầu sản xuất

23
Q

lead engineer

A

kỹ sư trưởng

24
Q

all the time

A

luôn luôn

25
Q

handle

A

xử lý

26
Q

within a week

A

trong vòng một tuần

27
Q

in less than 6 months

A

trong vòng dưới 6 tháng nữa

28
Q

factory sample

A

mẫu sản phẩm (tại nhà máy)

29
Q

since my graduation

A

kể từ khi tôi tốt nghiệp

30
Q

pick up the ticket

A

mua vé

31
Q

get promotion

A

được thăng tiến

32
Q

take the vacation

A

đi nghỉ mát

33
Q

take the rest of the day off

A

nghỉ từ giờ đến hết ngày làm việc

34
Q

predict the rain

A

dự đoán là có mưa

35
Q

a week from now

A

trong một tuần kể từ bây giờ

36
Q

be responsible for

A

chịu trách nhiệm về ~

37
Q

3 Saturdays ago

A

cách đây 3 thứ bảy

38
Q

facilities department

A

phòng thiết bị