Beginner words and sentences. Flashcards
Memorize 35 words
1
Q
di chuyén
A
move
2
Q
sống
A
live
3
Q
công việc
A
work
4
Q
mua
A
buy
5
Q
bán
A
sell
6
Q
chồng
A
husband
7
Q
vợ
A
wife
8
Q
đứa trẻ
A
child
9
Q
điện thoại
A
phone
10
Q
gọi
A
call
11
Q
máy tinh
A
computer
12
Q
học
A
study
13
Q
đọc
A
read
14
Q
viết
A
write
15
Q
nghe
A
listen
16
Q
nói
A
speak
17
Q
công việc
A
job
18
Q
(trương) đại học
A
college/university
19
Q
bằng cấp
A
degree
20
Q
dịch
A
translate
21
Q
người
A
person
22
Q
cảm ơn
A
thank you
23
Q
xin lỗi
A
sorry
24
Q
anh
A
you (older male)
25
Q
chị
A
you (older female)
25
Q
em
A
you (younger)
26
Q
tên
A
name
27
Q
gì
A
what
28
Q
bao nhiêu
A
how much?
29
Q
nước
A
country
30
Q
nào
A
ưhich
31
Q
ở đâu
A
where
32
Q
ở
A
at
33
Q
làm việc
A
work
34
Q
cái này
A
this
35
Q
đường
A
street
36
Q
quận
A
district
37
Q
thánh phố
A
city
38
Q
công ty
A
company
39
Q
nhà
A
home
40
Q
thích
A
like
41
Q
ăn
A
eat
42
Q
đươc
A
okay
43
Q
không
A
no