Becoming an Expert Flashcards
1
Q
concurrently
A
đồng thời
2
Q
journeyman
A
lành nghề
3
Q
hotter than blazes
A
nóng như thiêu đốt
4
Q
thigh
A
bắp đùi
5
Q
trunks (not trunk)
A
quần áo tắm
6
Q
treading
A
đạp lên
7
Q
scooped it
A
bắt
8
Q
autoimmune
A
miễn dịch
9
Q
chronic
A
mãn tính
10
Q
arthritis
A
viêm khớp
11
Q
fuse
A
ghép nối
12
Q
anguish
A
đau đớn
13
Q
flare-ups
A
tái phát
14
Q
overstating
A
phóng đại
15
Q
remission
A
thuyên giảm