Becoming an Expert Flashcards
1
Q
concurrently
A
đồng thời
2
Q
journeyman
A
lành nghề
3
Q
hotter than blazes
A
nóng như thiêu đốt
4
Q
thigh
A
bắp đùi
5
Q
trunks (not trunk)
A
quần áo tắm
6
Q
treading
A
đạp lên
7
Q
scooped it
A
bắt
8
Q
autoimmune
A
miễn dịch
9
Q
chronic
A
mãn tính
10
Q
arthritis
A
viêm khớp
11
Q
fuse
A
ghép nối
12
Q
anguish
A
đau đớn
13
Q
flare-ups
A
tái phát
14
Q
overstating
A
phóng đại
15
Q
remission
A
thuyên giảm
16
Q
drip
A
nhỏ giọt
17
Q
honed
A
tinh chỉnh, mài dũa
18
Q
exquisitely
A
tuyệt vời
19
Q
swirls
A
xoáy, trộn lẫn
20
Q
synergistically
A
đồng tâm hiệp lực
21
Q
mighty
A
hùng mạnh
22
Q
molecule
A
phân tử
23
Q
Clotting blood
A
đông máu
24
Q
injected
A
được tiêm vào
25
Q
redundant job
A
công việc lặp đi lặp lại
26
Q
prey
A
con mồi