Becoming an employee Flashcards
1
Q
apprehensive (a)
A
concerned
2
Q
entitle (v)
A
cho ai đó quyền
Be entitled to + N: được hưởng gì đó
Be entitled to do: được quyền làm gì đó
3
Q
payroll (n)
A
bảng lương
4
Q
workforce (n)
A
lực lượng lao động
5
Q
address the audience
A
giao lưu với khán giả
6
Q
curriculum vitae
A
sơ yếu lý lịch
7
Q
external (a)
A
bên ngoài
8
Q
improperly (adv)
A
không đúng cách
9
Q
novice (n)
[ˈnɒv.ɪs]
A
người học việc
10
Q
credential (n)
A
thông tin xác thực
11
Q
firsthand (a)
A
direct
12
Q
pertaining to
A
đi đôi với
13
Q
stellar (a)
A
xuất sắc
14
Q
versatile (a)
A
nhiều tài
15
Q
adept (a)
A
thành thạo