BCP - Achievement Flashcards
n. thang ( nghĩa đen và bóng)
ladder
thang danh vọng
the ladder of fame
n. sự đấu trang. cuộc chiến đấu.
n. sự cố gắng đáng kể. sự nỗ lực lớn.
ex. after a long …, she gained control of the bank.
struggle
sự đấu tranh dành độc lập/ sinh tồn
the struggle for independence/existence
cuộc đấu tranh giai cấp
the class struggle
cuộc đấu tranh quyền lực
the power struggle
have difficulty handling or coping with.
to struggle with sb/sth
đấu tranh chống lại/ đấu tranh cho
to struggle against/for
n. sự giật lùi. sự đi xuống. thất bại. thoái trào.
setback
n. sự liên doanh
merger
v. kết hợp, liên doanh
merge
n. đối thủ. tình địch.
adj. đối địch. cạnh tranh.
rival
đối thủ trong kinh doanh
bussiness rivals
đối đầu với ai/cái gì cho/trong cái gì
to rival sb/sth for/in sth
adj. thừa. dư. không cần đến. bị sa thải.
redundant
sa thải ai
make sb redundant
adj. tinh khiết. trong trắng. hoàn hảo. không tỳ vết.
ex: his biggest strength is his … timekeeping.
immaculate
n. đàm phán. thương lượng
negotiation
adj. khéo xử. lịch thiệp.
tacful
n. sự tiếp quản. sự nắm quyền kiểm soát
takeover
n. sự cống hiến
dedication
v. công nhận. thừa nhận
acknowledge
công nhận ai như cái gì
acknowledge to sb as sth