BBC Flashcards
Dumbfound (v)
Làm điếng, làm ngẩn người
So-called (a)
Cái gọi là
Perpetrator (n)
Kẻ thủ phạm, kẻ gây ra
Assailant (n)
Kẻ tấn công, người xôg vào đánh
Commuter (n)
Người đi lại thường xuyên bằng xe bus, xe lửa giữa chỗ nhà và làm
Suspect (v)
Nghi ngờ, hoài nghi, ngờ vực
Surpass (v)
Hơn, vượt trội
Ex: It will be hard to surpass this very high score.
Toll (n)
Sự mất mát, thiệt hại
Ex: the death-toll
Wound (n)
Vết thương, thương tích, vết chém
Wind (v)
Wind - Wound - Wound
Làm tổn thương, làm bị thương
Rifle (n)
súng trường
Ammunition (n)
Đạn
Ex:
Ammunition belt: băng đạn
Ammunition depot: kho đạn
Ammunition factory: xưởng sản xuất đạn
Fugitive (a)
Chạy trốn, bỏ trốn
(A fugitive criminal)
Không bền, chóng tàn
(Fugitive color / fugitive thoughts / fugitive impressions)
Stun (v)
Làm choáng váng, bất tỉnh
Ex: the punch stunned me for a moment.
Sững sờ, sửnh sốt, kinh ngạc
Ex: I was stunned by the news of his death.
Stunned by her beauty
Massacre (n)
(v)
(n) cuộc thảm sát/ sự thất bại
(v) giết chóc, tàn sát