BBC Flashcards

1
Q

Dumbfound (v)

A

Làm điếng, làm ngẩn người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

So-called (a)

A

Cái gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Perpetrator (n)

A

Kẻ thủ phạm, kẻ gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Assailant (n)

A

Kẻ tấn công, người xôg vào đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Commuter (n)

A

Người đi lại thường xuyên bằng xe bus, xe lửa giữa chỗ nhà và làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Suspect (v)

A

Nghi ngờ, hoài nghi, ngờ vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Surpass (v)

A

Hơn, vượt trội

Ex: It will be hard to surpass this very high score.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Toll (n)

A

Sự mất mát, thiệt hại

Ex: the death-toll

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Wound (n)

A

Vết thương, thương tích, vết chém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Wind (v)

A

Wind - Wound - Wound

Làm tổn thương, làm bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rifle (n)

A

súng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ammunition (n)

A

Đạn

Ex:
Ammunition belt: băng đạn
Ammunition depot: kho đạn
Ammunition factory: xưởng sản xuất đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fugitive (a)

A

Chạy trốn, bỏ trốn
(A fugitive criminal)

Không bền, chóng tàn
(Fugitive color / fugitive thoughts / fugitive impressions)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stun (v)

A

Làm choáng váng, bất tỉnh
Ex: the punch stunned me for a moment.

Sững sờ, sửnh sốt, kinh ngạc
Ex: I was stunned by the news of his death.
Stunned by her beauty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Massacre (n)

(v)

A

(n) cuộc thảm sát/ sự thất bại

(v) giết chóc, tàn sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Predecessor (n)

A

Người tiền nhiệm / tiền bối / cha ông

17
Q

Ex’pel (v)

Expel somebody (from something)

A
  1. officially make somebody leave a school or an organization
    Ex: Olympic athletes expelled for drug-taking.
  2. to force somebody to leave a country
    Ex: Foreign journalists are being expelled.
18
Q

Embassy (n)

A
  1. a group of officials led by an ambassador who represent their government in a foreign country
    Ex: embassy officials
    to inform the embassy of the situation
  2. the building in which an embassy works
    Ex: a demonstration outside the Russian Embassy
19
Q

Rifle (v)

A

cướp, vơ vét đồ đạc /

cuỗm tiền bạc của ai đó

20
Q

Crisis (n)

A

Cuộc khủng hoảng

  • political crisis
  • economic crisis
21
Q

Come to / reach a crisis

A

Đạt đến thời điểm khủng hoảng

22
Q

Pass through a crisis

A

Vượt qua một cơn khủng hoảng

23
Q

Referendum (n)

A

Cuộc bỏ phiếu, trưng cầu dân ý

24
Q

Declare (v)

A

Tuyên bố, công bố

25
Q

Declare sombody to be guilty

A

Tuyên bố ai có tội

26
Q

Declare for somebody

A

Tuyên bố ủng hộ ai

27
Q

Protest (n)

A

Sự phản đối, phản kháng, kháng nghị

28
Q

Intervine (v)

A

Xen vào giữa

- intervine in a quarrel (cãi cọ)

29
Q

Democratic (v)

A

Dân chủ

- democratic party (Đảng Dân chủ)

30
Q

Fracture (v)

A

Chỗ gãy, phần xương gãy, khe nứt

31
Q

Fracture (v)

A

Bẻ gãy, làm gãy / rạn, nứt