basic verbs Flashcards
1
Q
manger
A
ăn
2
Q
boire
A
uống
3
Q
dormir
A
ngủ
4
Q
aller
A
đi
5
Q
venir
A
đến
6
Q
parler
A
nói
7
Q
faire
A
làm
8
Q
etudier apprendre
A
học
9
Q
travailler
A
làm việc
10
Q
s’amuser
A
chơi
11
Q
se laver
A
tắm
12
Q
laver
A
rửa
13
Q
nettoyer
A
dọn dẹp
14
Q
se reposer
A
nghỉ ngơi