Basic Flashcards
1
Q
Xin Chào
A
Hello
2
Q
Bánh mì
A
Bread
3
Q
uống
A
drink
4
Q
Nước ép
A
juice
5
Q
Nước
A
water
6
Q
đứa trẻ
A
kid
7
Q
cô gái
A
girl
8
Q
ăn
A
eat
9
Q
cô ấy
A
she
10
Q
táo
A
apple
11
Q
học
A
learn/study
12
Q
muốn
A
want
13
Q
đu đủ
A
papaya
14
Q
trái sầu riêng
A
durian fruit
15
Q
cà phê
A
coffee
16
Q
dì
A
aunt
17
Q
Chú
A
uncle
18
Q
găng tay
A
glove
19
Q
cá
A
fish
20
Q
bạn
A
you
21
Q
ca
A
mug
22
Q
Khoẻ, cảm ơn
A
I’m fine/healthy thank you
23
Q
Ông tên là gì?
A
what is your name? formal to older man
24
Q
Bà tên là gì?
A
what is your name? formal to older woman
25
Q
Anh tên là gì?
A
what is your name? informal to man
26
Q
Cô tên là gì?
A
what is your name? informal to woman
26
Q
Cô tên là gì?
A
what is your name? informal to woman
27
Q
Tôi tên là
A
My name is