Bascis Flashcards
1
Q
Popular
A
phổ biến
2
Q
Good for your health
A
tốt cho sức khỏe
3
Q
quite expensive
A
khá đắt
4
Q
Are you kidding! (negative)
A
mày đùa à (not polite)
Anh đùa à (more friendly)
5
Q
A little
A
một chút
6
Q
How are you?
A
anh thế nào
7
Q
Of course
A
tất nhiên rồi
8
Q
product
A
sản phẩm
9
Q
I just moved here
A
tôi mới chuyển đến đây