bai viet 5 Flashcards
1
Q
해산물
A
hải sản
2
Q
통해
A
thông qua
3
Q
민족사
A
ls dân tộc
4
Q
대한
A
về
5
Q
지식
A
kiến thức
6
Q
나누다
A
tâm sự
7
Q
이른
A
sớm
8
Q
새벽
A
bình minh
9
Q
맞이하다
A
đón
10
Q
곳이다
A
nơi đó
11
Q
돌아오다
A
quay lại
12
Q
다녀오다
A
trở về
13
Q
걸어가다
A
đi bộ lên