Bài 7 - tập 2 Flashcards

1
Q

Cycled

A

đi xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Yesterday

A

: ngày hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lake

A

cái hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Near

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

go on foot

A

đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Healthy

A

khoẻ mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

primary school

A

trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kilometres

A

kilômét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

traffic jams

A

kẹt xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Busy

A

bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

going cycling

A

đi xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

round the lake

A

đi vòng quanh hồ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Great idea!

A

một ý tưởng không tồi /tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

I can’t wait!

A

thật là háo hức / thật là không thể chờ thêm tí nào nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Flag

A

cái cờ / quốc kì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Roof

A

nóc nhà

17
Q

Illegal

A

vi phạm

18
Q

Laws

A

luật

19
Q

Reverse

A

đảo ngược

20
Q

Right-handed

A

tay bên phải

21
Q

Limit

A

giới hạn/ hạn chế.

22
Q

Users

A

người sử dụng

23
Q

License

A

giấy phép

24
Q

Crossing

A

băng qua ( đường)

25
Q

Transport

A

Phương tiện di chuyển

26
Q

Ticket

A

27
Q

Train Station

A

Trạm tàu điện ngầm

28
Q

Zebra

A

con ngựa vằn

29
Q

Speed

A

tốc độ

30
Q

Driving

A

lái xe hơi

31
Q

Railways

A

đường ray xe lửa

32
Q

Train

A

Xe lửa.

33
Q

Means

A

qua cách nào.