Bài 7 - tập 2 Flashcards
1
Q
Cycled
A
đi xe đạp
2
Q
Yesterday
A
: ngày hôm qua
3
Q
Lake
A
cái hồ
4
Q
Near
A
gần
5
Q
go on foot
A
đi bộ
6
Q
Healthy
A
khoẻ mạnh
7
Q
primary school
A
trường tiểu học
8
Q
Kilometres
A
kilômét
9
Q
traffic jams
A
kẹt xe
10
Q
Busy
A
bận rộn
11
Q
going cycling
A
đi xe đạp
12
Q
round the lake
A
đi vòng quanh hồ.
13
Q
Great idea!
A
một ý tưởng không tồi /tốt.
14
Q
I can’t wait!
A
thật là háo hức / thật là không thể chờ thêm tí nào nữa.
15
Q
Flag
A
cái cờ / quốc kì.