Bài 7 - tập 2 Flashcards
1
Q
Cycled
A
đi xe đạp
2
Q
Yesterday
A
: ngày hôm qua
3
Q
Lake
A
cái hồ
4
Q
Near
A
gần
5
Q
go on foot
A
đi bộ
6
Q
Healthy
A
khoẻ mạnh
7
Q
primary school
A
trường tiểu học
8
Q
Kilometres
A
kilômét
9
Q
traffic jams
A
kẹt xe
10
Q
Busy
A
bận rộn
11
Q
going cycling
A
đi xe đạp
12
Q
round the lake
A
đi vòng quanh hồ.
13
Q
Great idea!
A
một ý tưởng không tồi /tốt.
14
Q
I can’t wait!
A
thật là háo hức / thật là không thể chờ thêm tí nào nữa.
15
Q
Flag
A
cái cờ / quốc kì.
16
Q
Roof
A
nóc nhà
17
Q
Illegal
A
vi phạm
18
Q
Laws
A
luật
19
Q
Reverse
A
đảo ngược
20
Q
Right-handed
A
tay bên phải
21
Q
Limit
A
giới hạn/ hạn chế.
22
Q
Users
A
người sử dụng
23
Q
License
A
giấy phép
24
Q
Crossing
A
băng qua ( đường)
25
Transport
Phương tiện di chuyển
26
Ticket
vé
27
Train Station
Trạm tàu điện ngầm
28
Zebra
con ngựa vằn
29
Speed
tốc độ
30
Driving
lái xe hơi
31
Railways
đường ray xe lửa
32
Train
Xe lửa.
33
Means
qua cách nào.