Bài 21 Flashcards
1
Q
xe buýt nội thành
A
시내버스
2
Q
xe buýt ngoại thành, chạy liên tỉnh
A
시외버스
3
Q
xe buýt làng, xe buýt tuyến ngắn
A
마을버스
4
Q
xe buýt đưa đón, chạy theo tuyến nội bộ
A
셔틀버스
5
Q
taxi thông thường
A
일반 택시
6
Q
taxi cao cấp
A
모범택시
7
Q
taxi limousine, taxi cỡ lớn
A
리무진 택시
8
Q
call taxi, gọi qua tổng đài
A
콜택시
9
Q
cửa ra số [số]
A
[số]번 출구
10
Q
đường tàu số [số]
A
[số]호선
11
Q
trạm trung chuyển, ga đổi tàu xe
A
환승역
12
Q
điểm trung chuyển, nơi đổi tuyến
A
갈아타는 곳
13
Q
đổi chuyến, đổi phương tiện
A
갈아타다
14
Q
hướng
A
방면
15
Q
thẻ giao thông
A
교통 카드
16
Q
phí cơ bản
A
기본 요금
17
Q
bản đồ tuyến đường (lộ trình)
A
노선도
18
Q
con hẻm, ngã
A
골목
19
Q
góc đường
A
모퉁이
20
Q
ngã 3
A
삼거리
21
Q
ngã 4
A
사거리
22
Q
đường dành riêng cho xe buýt
A
버스 전용 도로
23
Q
đi về bên phải
A
오른쪽으로 가다
24
Q
đi về bên trái
A
왼쪽으로 가다
25
đi thẳng
똑바로 가다
직진하다
곧장 가다
26
Đi thẳng một cách liên tục
쭉 가다
이 길로 쭉 가세요.
(Hãy đi thẳng theo con đường này.)
사거리에서 쭉 가면 약국이 있어요.
(Đi thẳng từ ngã tư sẽ thấy nhà thuốc.)
지금까지 쭉 공부했어요.
(Tôi đã học liên tục cho đến bây giờ.)
27
Đi qua một nơi
Thời gian trôi qua
Tình huống vượt qua
지나가다 là một động từ trong tiếng Hàn, được tạo thành từ 지나다 (đi qua, trôi qua) và 가다 (đi)
버스가 정류장을 지나갔어요.
(Xe buýt đã đi qua trạm dừng.)
힘든 일이 다 지나갔어요.
(Những chuyện khó khăn đều đã qua.)
28
Đi qua rồi đến (qua một nơi và tiếp tục đến nơi khác)
Trải qua hoặc vượt qua một tình huống nào đó rồi đến hiện tại
지나오다 là một động từ trong tiếng Hàn, kết hợp giữa 지나다 (đi qua, trôi qua) và 오다 (đến)
학교를 지나와서 집에 도착했어요.
(Tôi đi qua trường rồi về đến nhà.)
공원을 지나오다 보니 날씨가 참 좋네요.
(Khi đi qua công viên, tôi nhận ra thời tiết thật đẹp.)
29
Quay lại
Đi vòng qua, không đi đường thẳng
Qua đời (nghĩa trang trọng)
돌아가다
이 길이 막혀서 돌아가야 해요.
(Con đường này bị tắc nên phải đi vòng.)
돌아가는 길이 더 아름다워요.
(Con đường vòng đẹp hơn.)
30
rẽ phải
우회전하다 nghĩa là rẽ phải.
Đây là một từ ghép kết hợp giữa 우회전 (rẽ phải) và 하다 (làm), không có dấu cách ở giữa.
다음 신호등에서 우회전하세요.
(Hãy rẽ phải ở đèn giao thông tiếp theo.)
31
rẽ trái
좌회전하다 nghĩa là rẽ trái
Đây là từ ghép giữa 좌회전 (rẽ trái) và 하다 (làm), và không có dấu cách ở giữa.
좌회전하면 병원이 있습니다.
(Rẽ trái sẽ thấy bệnh viện.)
32
đi ra ngoài
나 가다 là sự kết hợp của hai động từ tiếng Hàn: 나 (ra ngoài, xuất hiện) và 가다 (đi). Khi ghép lại, 나가다 mang ý nghĩa "đi ra ngoài" hoặc "bước ra".
회의실에서 나가 주세요.
(Vui lòng rời khỏi phòng họp.)
33
băng qua
건너가다 nghĩa là băng qua, thường dùng khi nói về việc băng qua đường, cầu, hoặc sông. Đây là từ kết hợp giữa 건너 (băng qua) và 가다 (đi), và không có dấu cách ở giữa.
길을 건너가세요.
(Hãy băng qua đường.)
다리를 건너가면 공원이 나옵니다.
(Băng qua cầu sẽ thấy công viên.)
34
quay đầu xe
유턴하다 nghĩa là quay đầu xe (U-turn). Đây là một thuật ngữ thường dùng trong giao thông, chỉ hành động quay xe lại theo hình chữ U.
여기에서 유턴할 수 있어요?
(Có thể quay đầu xe ở đây không?)
다음 신호등에서 유턴하세요.
(Hãy quay đầu xe ở đèn giao thông tiếp theo.)
35
đi ra (lại gần người nói), xuất hiện, ló ra
나오다
집에서 나오다. (Đi ra khỏi nhà.)
영화에 유명 배우가 나오다. (Diễn viên nổi tiếng xuất hiện trong bộ phim.)
새 책이 나오다. (Sách mới được phát hành.)
36
chăn, mền
담요
겨울에는 두꺼운 담요가 필요해요.
(Vào mùa đông, cần một chiếc chăn dày.)
37
buổi thuyết trình, buổi công bố, buổi trình bày hoặc buổi biểu diễn
발표회
학생들이 발표회에서 프로젝트를 발표했어요.
(Các học sinh đã thuyết trình dự án tại buổi thuyết trình.)
음악 발표회에서 피아노를 연주했어요.
(Tôi đã chơi piano tại buổi biểu diễn âm nhạc.)
38
bút chì màu
색연필 (색: màu sắc, 연필: bút chì)
저는 색연필로 그림을 그려요.
(Tôi vẽ tranh bằng bút chì màu.)
이 색연필 세트는 색깔이 정말 예뻐요.
(Bộ bút chì màu này có màu sắc thật đẹp.)
39
Thế vận hội
올림픽
40
Công viên Olympic
올림픽공원
41
World Cup
월드컵
42
sân vận động World Cup
월드컵 경기장
43
nhân viên giao hàng
배달원 nghĩa là "người giao hàng" hoặc "nhân viên giao hàng."
- 배달 (delivery): giao hàng.
- 원 (person): nhân viên hoặc người làm một công việc cụ thể.
44
con đường , đường phố
도로
45
Chỗ ngồi, Vị trí, chỗ (trong công việc, trong xã hội)
자리
"이 자리에 앉으세요." (Hãy ngồi vào chỗ này.)
"그는 중요한 자리를 맡고 있어요." (Anh ấy đang đảm nhiệm một vị trí quan trọng.)
46
Nơi trình diễn, sân khấu
공연장
내일 공연장에서 콘서트가 있어요." (Ngày mai sẽ có một buổi hòa nhạc ở nhà hát.)
47
Buổi biểu diễn, buổi công diễn, hoặc chương trình biểu diễn
공연
"오늘 저녁에 공연이 있어요." (Tối nay có một buổi biểu diễn.)
48
trong một thời gian dài, suốt một thời gian dài, hoặc lâu dài
오랫동안
Đây là trạng từ chỉ thời gian, dùng để mô tả việc kéo dài trong một khoảng thời gian dài.
오랫동안 기다렸어요. (Tôi đã chờ đợi trong một thời gian dài.)
그들은 오랫동안 친구였어요. (Họ đã là bạn trong một thời gian dài.)
오랫동안 못 봐서 너무 보고 싶어요. (Tôi rất muốn gặp lại vì đã lâu không gặp.)
49
đi làm và về nhà
출퇴근
Đây là một từ ghép bao gồm hai phần: 출 (출발, xuất phát) và 퇴근 (퇴근, tan ca). Từ này được dùng để chỉ hành động di chuyển giữa nhà và nơi làm việc, thường xuyên lặp lại trong suốt thời gian đi làm.
출퇴근 시간이 너무 힘들어요. (Thời gian đi làm và về nhà thật khó khăn.)
저는 매일 버스로 출퇴근해요. (Tôi đi làm và về nhà bằng xe buýt mỗi ngày.)
50
năng lực hoặc kỹ năng, thể hiện khả năng của một người trong việc thực hiện một công việc nào đó
실력
그는 실력이 뛰어나요. (Anh ấy rất tài giỏi.)
실력을 키우기 위해서 열심히 공부해요. (Tôi học chăm chỉ để nâng cao kỹ năng của mình.)