Bài 2 Flashcards
1
Q
Ai
A
Who
2
Q
Anh
A
England
3
Q
Đây
A
This (here, close at hand)
4
Q
Đấy, đó
A
That, those
5
Q
Đức
A
Germany
6
Q
Hàn Quốc
A
Korea
7
Q
Mỹ
A
United States
8
Q
Nào
A
Which?
9
Q
Người
A
Person, people
10
Q
Người Đức
A
German person
11
Q
Người Pháp
A
French person
12
Q
Người Úc
A
Australian person
13
Q
Nhật / Nhật Bản
A
Japan
14
Q
Nước
A
Country, nation
15
Q
Phải không?
A
Is that right?, … isn’t it?
16
Q
Pháp
A
France