Bài 12 (661~680) Flashcards
大ざっぱな人
Con người cẩu thả
大ざっぱな性格
Tính cách qua loa, đại khái
重 厚な建物
Tòa nhà trang nghiêm
重 厚なストーリー
Câu chuyện sâu lắng
生活が単調
Cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu
曲が単調
Ca khúc tẻ nhạt, đơn điệu
仕事が単調
Công việc tẻ nhạt, đơn điệu
問題が切実
Vấn đề cấp bách
願いが切実
Lời khẩn cầu tha thiết
会社が安泰
Công ty ổn định
生活が安泰
Cuộc sống yên ổn
印象が鮮烈
Ấn tượng sâu sắc
鮮烈な赤
Màu đỏ
熱烈な歓迎
Hoan nghênh nhiệt liệt
熱烈なファン
Người hâm mộ cuồng nhiệt
急進的な考え
Suy nghĩ vội vàng, nóng vội
意見がまちまち
Ý kiến khác nhau
夕食をと時間がまちまち
Thời gian ăn tối khác nhau
形と大きさがまちまち
Hình dạng và độ lớn khác nhau
和やかな雰囲気
Không khí thân mật, ấm cúng
手近にあって取りやすい
Trong tầm với, dễ hái
手近な材料
Nguyên liệu dễ
手近な場所
Địa điểm quen
勤勉な性格
Tính cách cần cù, chăm
軽快な動き
Động tác nhịp nhàng
症状軽快
Bệnh tình thuyên
軽率な言動
Lời nói và hành động nông nổi
模範的な学生
Học sinh gương
巧妙な手口
Thủ đoạn tinh vi
巧妙技術
Kỹ thuật khéo léo
厳かな授賞式
Lễ trao giải trang nghiêm, trang trọng
妻をぞんざいに扱う
Đối xử thiếu tôn trọng vợ
ぞんざいな態度
Thái độ vô lễ
勉強がおそろかになる
Lơ là việc học
戦争の悲惨
Sự bi thảm của chiến
大胆な人
Người gan dạ
大胆な行動
Hành động liều lĩnh
大胆な発言
Phát ngôn táo bạo
料理は非常に素朴な感じ
Món ăn cảm giác rất mộc mạc
田舎の素朴な女の子
Cô gái nông thôn chất phác
素朴な疑問
Câu hỏi ngây ngô
精密測定
Đo đạc chính xác
精密検査
Kiểm tra tỉ mỉ
猛烈な勢力の台風
Cơn bão dữ dội
猛烈に忙しい
Bận khủng khiếp
判断が賢明
Phán đoán sáng suốt
対処が賢明
Cư xử khôn khéo
貧弱な体格
Vóc dáng gầy yếu
内容が貧弱
Nội dung nghèo
貧弱な語彙
Vốn từ nghèo nàn
傲慢な人
Người kiêu căng
態度が傲慢
Thái độ ngạo mạn
服が窮屈になる
Quần áo bị chật
窮屈に感じる
Cảm giác gò bó.
窮屈に考える
Suy nghĩ cứng nhắc
健やかに育つ
Được lớn lên một cách khỏe mạnh
外見や言動が優雅
Vẻ ngoài, lời nói và hành động thanh lịch, duyên dáng
優雅な生活
Cuộc sống nhàn nhã
まめに体を動かす
Chăm chỉ vận động
のどかな暮らし
Cuộc sống yên bình
酸素が希薄になる
Không khí loãng
人間関係が希薄
Mối quan hệ mờ nhạt
熱意が希薄
Thiếu nhiệt huyết
傷が致命的
Vết thương chí mạng
失敗が致命的
Thất bại nghiêm trọng
致命的な打撃
Đòn chí mạng
変化が顕著
Biến đổi rõ rệt
効果が顕著
Hiệu quả rõ
日本語が堪能
Tiếng Nhật thành
こっけいな光景
Quang cảnh lố bịch
こっけいに思う
Suy nghĩ nực cười
きらびやかな衣装
Trang phục lộng lẫy
きらびやかな夜景
Cảnh đêm đẹp rực rỡ
高尚な生き方
Cách sống cao thượng
高尚な趣味
Thú vui tao nhã
きまぐれな性格
Tính cách thất thường
きまぐれな天気
Thời tiết thất thường
寛容な態度
Thái độ bao dung
冷淡な人
Người lạnh lùng
気さくな人柄
Tính cách cởi mở, hòa đồng
うやむやな答え
Câu trả lời mập
かんかんに怒る
Tức sôi máu
克明に記録する
Ghi chép chi tiết
盛大なイベント
Sự kiện hoành tráng
盛大に行われる
Được tổ chức long
過酷な訓練
Huấn luyện hà khắc
環境が過酷
Hoàn cảnh khắc nghiệt
真摯に問題と向き合う
Đối diện vấn đề một cách nghiêm túc
憂鬱な空
Bầu trời ảm đạm
微かな感覚
Cảm giác thoáng qua
微かな記憶
Ký ức mờ nhạt
愚かな戦争
Cuộc chiến ngu xuẩn
愚かな考え
Suy nghĩ ngớ ngẩn
無邪気な人
gười ngây thơ
画一的な教育
Giáo dục theo khuôn mẫu
画一的なサービス
Dịch vụ chuẩn mực
婉曲な表現
Diễn đạt vòng vo
おせっかい
Tọc mạch
おっちょこちょいな子
Đứa trẻ hậu đậu