Bài 12 (661~680) Flashcards

1
Q

大ざっぱな人

A

Con người cẩu thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大ざっぱな性格

A

Tính cách qua loa, đại khái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

重 厚な建物

A

Tòa nhà trang nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

重 厚なストーリー

A

Câu chuyện sâu lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

生活が単調

A

Cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

曲が単調

A

Ca khúc tẻ nhạt, đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

仕事が単調

A

Công việc tẻ nhạt, đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

問題が切実

A

Vấn đề cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

願いが切実

A

Lời khẩn cầu tha thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

会社が安泰

A

Công ty ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

生活が安泰

A

Cuộc sống yên ổn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

印象が鮮烈

A

Ấn tượng sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

鮮烈な赤

A

Màu đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

熱烈な歓迎

A

Hoan nghênh nhiệt liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

熱烈なファン

A

Người hâm mộ cuồng nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

急進的な考え

A

Suy nghĩ vội vàng, nóng vội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

意見がまちまち

A

Ý kiến khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

夕食をと時間がまちまち

A

Thời gian ăn tối khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

形と大きさがまちまち

A

Hình dạng và độ lớn khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

和やかな雰囲気

A

Không khí thân mật, ấm cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

手近にあって取りやすい

A

Trong tầm với, dễ hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

手近な材料

A

Nguyên liệu dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

手近な場所

A

Địa điểm quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

勤勉な性格

A

Tính cách cần cù, chăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

軽快な動き

A

Động tác nhịp nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

症状軽快

A

Bệnh tình thuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

軽率な言動

A

Lời nói và hành động nông nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

模範的な学生

A

Học sinh gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

巧妙な手口

A

Thủ đoạn tinh vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

巧妙技術

A

Kỹ thuật khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

厳かな授賞式

A

Lễ trao giải trang nghiêm, trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

妻をぞんざいに扱う

A

Đối xử thiếu tôn trọng vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

ぞんざいな態度

A

Thái độ vô lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

勉強がおそろかになる

A

Lơ là việc học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

戦争の悲惨

A

Sự bi thảm của chiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

大胆な人

A

Người gan dạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

大胆な行動

A

Hành động liều lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

大胆な発言

A

Phát ngôn táo bạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

料理は非常に素朴な感じ

A

Món ăn cảm giác rất mộc mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

田舎の素朴な女の子

A

Cô gái nông thôn chất phác

41
Q

素朴な疑問

A

Câu hỏi ngây ngô

42
Q

精密測定

A

Đo đạc chính xác

43
Q

精密検査

A

Kiểm tra tỉ mỉ

44
Q

猛烈な勢力の台風

A

Cơn bão dữ dội

45
Q

猛烈に忙しい

A

Bận khủng khiếp

46
Q

判断が賢明

A

Phán đoán sáng suốt

47
Q

対処が賢明

A

Cư xử khôn khéo

48
Q

貧弱な体格

A

Vóc dáng gầy yếu

49
Q

内容が貧弱

A

Nội dung nghèo

50
Q

貧弱な語彙

A

Vốn từ nghèo nàn

51
Q

傲慢な人

A

Người kiêu căng

52
Q

態度が傲慢

A

Thái độ ngạo mạn

53
Q

服が窮屈になる

A

Quần áo bị chật

54
Q

窮屈に感じる

A

Cảm giác gò bó.

55
Q

窮屈に考える

A

Suy nghĩ cứng nhắc

56
Q

健やかに育つ

A

Được lớn lên một cách khỏe mạnh

57
Q

外見や言動が優雅

A

Vẻ ngoài, lời nói và hành động thanh lịch, duyên dáng

58
Q

優雅な生活

A

Cuộc sống nhàn nhã

59
Q

まめに体を動かす

A

Chăm chỉ vận động

60
Q

のどかな暮らし

A

Cuộc sống yên bình

61
Q

酸素が希薄になる

A

Không khí loãng

62
Q

人間関係が希薄

A

Mối quan hệ mờ nhạt

63
Q

熱意が希薄

A

Thiếu nhiệt huyết

64
Q

傷が致命的

A

Vết thương chí mạng

65
Q

失敗が致命的

A

Thất bại nghiêm trọng

66
Q

致命的な打撃

A

Đòn chí mạng

67
Q

変化が顕著

A

Biến đổi rõ rệt

68
Q

効果が顕著

A

Hiệu quả rõ

69
Q

日本語が堪能

A

Tiếng Nhật thành

70
Q

こっけいな光景

A

Quang cảnh lố bịch

71
Q

こっけいに思う

A

Suy nghĩ nực cười

72
Q

きらびやかな衣装

A

Trang phục lộng lẫy

73
Q

きらびやかな夜景

A

Cảnh đêm đẹp rực rỡ

74
Q

高尚な生き方

A

Cách sống cao thượng

75
Q

高尚な趣味

A

Thú vui tao nhã

76
Q

きまぐれな性格

A

Tính cách thất thường

77
Q

きまぐれな天気

A

Thời tiết thất thường

78
Q

寛容な態度

A

Thái độ bao dung

79
Q

冷淡な人

A

Người lạnh lùng

80
Q

気さくな人柄

A

Tính cách cởi mở, hòa đồng

81
Q

うやむやな答え

A

Câu trả lời mập

82
Q

かんかんに怒る

A

Tức sôi máu

83
Q

克明に記録する

A

Ghi chép chi tiết

84
Q

盛大なイベント

A

Sự kiện hoành tráng

85
Q

盛大に行われる

A

Được tổ chức long

86
Q

過酷な訓練

A

Huấn luyện hà khắc

87
Q

環境が過酷

A

Hoàn cảnh khắc nghiệt

88
Q

真摯に問題と向き合う

A

Đối diện vấn đề một cách nghiêm túc

89
Q

憂鬱な空

A

Bầu trời ảm đạm

90
Q

微かな感覚

A

Cảm giác thoáng qua

91
Q

微かな記憶

A

Ký ức mờ nhạt

92
Q

愚かな戦争

A

Cuộc chiến ngu xuẩn

93
Q

愚かな考え

A

Suy nghĩ ngớ ngẩn

94
Q

無邪気な人

A

gười ngây thơ

95
Q

画一的な教育

A

Giáo dục theo khuôn mẫu

96
Q

画一的なサービス

A

Dịch vụ chuẩn mực

97
Q

婉曲な表現

A

Diễn đạt vòng vo

98
Q

おせっかい

A

Tọc mạch

99
Q

おっちょこちょいな子

A

Đứa trẻ hậu đậu