Bài 10 Flashcards

1
Q

Nhỏ hẹp

A

Ko rộng mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Phê phán

A

Phê bình, phán xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cạn hẹp

A

Nhỏ hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Huênh hoang

A

Tinh tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tầm hiểu biết

A

Horizon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ếch ngồi đáy giếng

A

Tầm hiểu biết cạn hẹp nhưng mà lúc nào cx huênh hoang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thầy bói

A

Thường là ng mù, chuyên đoán những vc lành và dữ cho ngta theo mê tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chuyện gẫu

A

Buôn dưa lê, nch linh tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sun sun

A

Co lại, chun lại thành các nếp giống như vòi của con voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chần chẫn

A

Tròn lẳn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bè bè

A

To ngang quá mức bthg, mất cân đối, khó coi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quạt thóc

A

Loại quạt lớn bằng tre phất vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tun tủn

A

Rất ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chổi sể

A

Chổi quét sân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Dềnh lên

A

Nc dâng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nhâng nháo

A

Ngông nghênh, huênh hoang, ko coi ai ra gì