Bài 1 소개 Giới Thiệu Flashcards
1
Q
나라
A
Quốc gia
2
Q
한국
A
Hàn Quốc
3
Q
베트남
A
Việt Nam
4
Q
말레이시아
A
Malaysia
5
Q
일본
A
Nhật Bản
6
Q
미국
A
Mỹ
7
Q
중국
A
Trung Quốc
8
Q
태국
A
Thái Lan
9
Q
호주
A
Úc
10
Q
몽골
A
Mông cổ
11
Q
인도네시아
A
Indonesia
12
Q
필리핀
A
Philippines
13
Q
영국
A
Nước Anh
14
Q
독일
A
Đức
15
Q
프랑스
A
Pháp
16
Q
러시아
A
Nga
17
Q
학생
A
Học sinh
18
Q
회사원
A
Nhân viên công ty
19
Q
은행원
A
Nhân viên ngân hàng
20
Q
교사
A
Giáo viên
21
Q
의사
A
Bác Sĩ
22
Q
공무원
A
Công chức
23
Q
관광 가이드
A
Hướng dẫn viên du lịch
24
Q
여행 안내원
A
Hướng dẫn viên du lịch
25
Q
주부
A
Nội trợ
26
Q
약사
A
Dược sĩ
27
Q
운전기사
A
Lái xe
28
Q
인사말
A
Lời chào
29
Q
안녕히 가세요
A
Đi về bình an
30
Q
저음 뵙겠습니다
A
Lần đầu được gặp mặt
31
Q
안녕히 계세요
A
Ở lại bình an
32
Q
반갑습니다
A
Rất vui được gặp
33
Q
새단어
A
Từ mới
34
Q
국어국문학과
A
Khoa ngữ văn
35
Q
국적
A
Quốc tịch
36
Q
대학교
A
Trường đại học
37
Q
대학생
A
Sinh viên
38
Q
분
A
Người
Kính ngữ của 사람
39
Q
보기
A
Mẫu, ví dụ
40
Q
이름
A
Tên
41
Q
이메일
A
42
Q
저
A
Tôi
43
Q
전화
A
Điện thoại
44
Q
제
A
Của tôi
45
Q
주소
A
Địa chỉ
46
Q
직업
A
Nghề nghiệp
47
Q
학과
A
Khoa/ bộ môn
48
Q
학번
A
MSSV
49
Q
학생증
A
Thẻ sinh viên
50
Q
한국어
A
Tiếng Hàn
51
Q
한국아과
A
Khoa tiếng Hàn