Bài 1 소개 Giới Thiệu Flashcards
1
Q
나라
A
Quốc gia
2
Q
한국
A
Hàn Quốc
3
Q
베트남
A
Việt Nam
4
Q
말레이시아
A
Malaysia
5
Q
일본
A
Nhật Bản
6
Q
미국
A
Mỹ
7
Q
중국
A
Trung Quốc
8
Q
태국
A
Thái Lan
9
Q
호주
A
Úc
10
Q
몽골
A
Mông cổ
11
Q
인도네시아
A
Indonesia
12
Q
필리핀
A
Philippines
13
Q
영국
A
Nước Anh
14
Q
독일
A
Đức
15
Q
프랑스
A
Pháp
16
Q
러시아
A
Nga
17
Q
학생
A
Học sinh
18
Q
회사원
A
Nhân viên công ty
19
Q
은행원
A
Nhân viên ngân hàng
20
Q
교사
A
Giáo viên