Bài 1. Contract Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

(phrasal verb) to accept and act according to a law, an agreement, etc.

tuân thủ, chấp hành

/əˌbaɪd ˈbaɪ/

A

abide by (phrasal verb)

To cooperate with that company, he had to abide by the contract’s condit

Để hợp tác với công ty đó, anh ấy phải tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(of a committee, meeting, etc.) to reach a decision by means of a formal

biểu quyết

/rɪˈzɑːlv/

A

resolve (v)

They resolved that the matter be referred to a higher authority.

Họ đã biểu quyết và xác định sẽ đề xuất vấn đề lên phía cấp cao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a part of an agreement or law that deals with a particular problem

điều khoản

/prəˈvɪʒn/

A

provision (n)

This contract includes the provision for salary increase over time.

Hợp đồng này bao gồm điều khoản tăng lương theo thời gian.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a person or group participating in an action or plan

bên, đối tác

/ˈpɑːrti/

A

party (n)

The two parties agreed to collaborate with each other on this project.

Hai bên đã đồng ý hợp tác với nhau về dự án này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to bind legally or morally

bắt buộc

/ˈɑːblɪɡeɪt/

A

obligate (v)

According to the contract, we were obligated to produce two million book

Theo như hợp đồng, mỗi tháng chúng tôi buộc phải xuất bản được 2 triệu bản sách.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

to start an organization or company

thành lập

/ɪˈstæblɪʃ/

A

establish (v)

My company was established in October 2014

Công ty của tôi thành lập vào tháng 10 năm 2014.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(phrasal verb) to take part in something

tham gia, tham dự

/ɪnˌɡeɪdʒ ˈɪn/

A

engage in (phrasal verb)

After doing a thorough research, Peter decided to engage in a new busine

Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, Peter quyết định tham gia kinh doanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

to make something happen in a particular way or be of a particular type

xác định, quyết định

/dɪˈtɜːrmɪn/

A

determine (v)

The contract’s conditions will be determined by the two CEOs.

Điều kiện hợp đồng sẽ được xác định bởi hai giám đốc điều hành.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n) a decision to end a legal agreement or obligation

sự hủy bỏ

/ˌkænsəˈleɪʃn/

A

cancellation (n)

The cancellation of the contract made Mr. Thomas very disappointed.

Việc hủy bỏ hợp đồng làm Ông Thomas rất thất vọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

a feeling or attitude of being certain that something is true

sự bảo đảm

/əˈʃʊrəns/

A

assurance (n)

Marry makes the assurance that all their products were imported from the

Marry bảo đảm rằng tất cả các sản phẩm của họ được nhập khẩu từ Mỹ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n) an arrangement, a promise or a contract made with somebody

thoả thuận, hợp đồng

/əˈɡriːmənt/

A

agreement (n)

Finally, they could reach an agreement on how to divide profits.

Cuối cùng, họ cũng có thể đạt được thoả thuận về cách thức phân chia lợi nhuận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(v) to write your name on a document, letter, etc. to show that you have

ký tên

/saɪn/

A

sign (v)

Sign here please.

Vui lòng kí tên bạn ở đây.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) the quality of showing that you believe strongly in what you are say

(sự) chắc chắn, sức thuyết phục

/kənˈvɪkʃn/

A

conviction (n)

Their presentation lacked conviction.

Bài thuyết trình của họ thiếu sức thuyết phục.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(v) to express the meaning of speech or writing in a different language

biên dịch, phiên dịch

/trænzˈleɪt/

A

translate (v)

Translate this contract into English.

Hãy dịch hợp đồng này sang tiếng Anh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(v) to make something legally acceptable for a further period of time

gia hạn

/rɪˈnuː/

A

renew (v)

The contract won’t renew.

Hợp đồng này sẽ không được gia hạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) the state of being bankrupt

(tình trạng) vỡ nợ, phá sản

/ˈbæŋkrʌptsi/

A

bankruptcy (n)

The company declared bankruptcy in 1997.

Công ty tuyên bố phá sản vào năm 1997.

17
Q

the concluding section of a deed or a contract stating that it has been signed on the date stated by the parties
điều khoản kết thúc hợp đồng

/ˌtestəˈməʊniʌm klɔːz/

A

testimonium clause (n)

We should consider testimonium clauses carefully before making a contrac

Chúng ta nên xem xét thật kỹ các điều khoản kết thúc hợp đồng trước khi ký.

18
Q

to pause before you do or say something, often because you are uncertain or nervous about it
do dự, ngần ngại

A

hesitate (v)

Please do not hesitate to contact me if you have any queries.

Nếu có câu hỏi gì thì đừng ngại mà hãy liên lạc ngay với tôi.

19
Q

(v) to recognize how good someone or something is and to value them

coi trọng, đánh giá cao

/əˈpriːʃieɪt/

A

appreciate (v)

We appreciate your suggestions on this contract.

Chúng tôi đánh giá cao những đề xuất của bạn cho bản hợp đồng này

20
Q

(adj) detailed and exact

rõ ràng, cụ thể

/spəˈsɪfɪk/

A

specific (adj)

He gives me specific instructions on how to prepare contracts.

Anh ấy hướng dẫn tôi cụ thể cách soạn thảo hợp đồng.

21
Q
A