Bài 1 Flashcards

1
Q

簡単[な]

かんたん「な」

A

đơn giản, dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

近い

ちかい

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

遠い

とおい

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

早い

はやい

A

nhanh,sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

遅い

おそい

A

chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

「人が~」多い

「ひとが~」おおい

A

nhiều ( người )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

「人が~」少ない

「ひとが~」すくない

A

ít ( người )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

暖かい、温かい

あたたかい

A

ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

涼しい

すずしい

A

mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

甘い

あまい

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

辛い

からい

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

重い

おもい

A

nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

軽い

かるい

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

「コーヒーが~」いい

A

thích, chọn, dùng [ cà phê ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

季節

きせつ

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はる

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なつ

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あき

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ふゆ

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ふゆ

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

天気

てんき

A

thời tiết

22
Q

あめ

A

mưa

23
Q

ゆき

A

tuyết

24
Q

曇り

くもり

A

có mây

25
Q

ホテル

A

空港

くうこう

26
Q

うみ

A

biển, đại dương

27
Q

世界

せかい

A

thế giới

28
Q

パーティー

A

tiệc (~をします: tổ chức tiệc, mở tiệc )

29
Q

「お」祭り

「お」まつり

A

lễ hội

30
Q

すき焼き

A

Sukiyaki ( món lẩu thịt bò, rau )

31
Q

刺身

さしみ

A

Sashimi ( món gỏi cá sống )

32
Q

「お」すし

A

Sushi ( món cơm trộn giấm có cá tươi ở trên )

33
Q

てんぷら

A

Tempura ( món hải sản và rau chiên tẩm bột )

34
Q

豚肉

ぶたにく

A

thịt heo, thịt lợn

35
Q

とり肉

A

thịt gà

36
Q

牛肉

ぎゅうにく

A

ぎゅうにく

thịt bò

37
Q

レモン

A

chanh

38
Q

生け花

いけばな

A

nghệ thuật cắm hoa (~をします :cắm hoa )

39
Q

紅葉

もみじ

A

cây lá đỏ, lá đỏ

40
Q

どちら

A

cái nào ( trong hai cái )

41
Q

どちらも

A

cả hai

42
Q

いちばん

A

nhất

43
Q

ずっと

A

( hơn ) hẳn, suốt

44
Q

はじめて

A

lần đầu tiên

45
Q

ただいま

A

Tôi đã về đây. ( dùng để nói khi về đến nhà

46
Q

お帰りなさい。

おかえりなさい。

A

Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới lại về nhé )

47
Q

わあ、すごい人ですね。

A

Ôi, ( người ) đông quá nhỉ!

48
Q

疲れました

つかれました。

A

Tôi mệt rồi.

49
Q

祇園祭

ぎおんまつり

A

Lễ hội Gi-ôn ( lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto )

50
Q

ホンコン (香港)

A

Hồng Kông

51
Q

シンガポール

A

Singapore