Bài 1 Flashcards

1
Q

Hệ thống hình chiếu phối cảnh gồm những gì? Các tên gọi và kí hiệu?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lý thuyết phối cảnh của điểm A bất kì trong không gian.

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đồ thức của B € V

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đồ thức của C € T

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đồ thức của D vô cùng € V

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đồ thức của E vô cùng trong không gian

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Lý thuyết phối cảnh của đường thẳng bất kì trong không gian.

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vết tranh, vết bằng, điểm tụ của đường thẳng d.

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đồ thức của d // V

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đồ thức của d vuông góc T

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đồ thức của d nghiêng T một góc 45°

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đồ thức của d vuông góc V

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đồ thức của d // T

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đồ thức của p (p là đường chiếu phối cảnh, M € p)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đồ thức của AB cắt MM2

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Các yếu tố tạo thành một mặt phẳng, biểu diễn chúng bằng đồ thức.

A
17
Q

Lý thuyết phối cảnh của một mặt phẳng bất kì trong không gian.

A
18
Q

Vết tranh, vết bằng, đường tụ của mặt phẳng và mối liên hệ giữa chúng.

A
19
Q

Đồ thức của mặt phẳng chiếu bằng.

A
20
Q

Đồ thức của mặt phẳng chiếu phối cảnh (chứa M)

A