Bài 1 - 1 Hội thoại (Conversation) Flashcards
1
Q
xin lỗi
A
excuse me
2
Q
là
A
to be
3
Q
còn
A
and (you)
4
Q
khoẻ
A
fine
5
Q
cũng
A
also
6
Q
gặp
A
to meet
7
Q
tên
A
name
8
Q
gì
A
what
9
Q
cảm ơn
A
thanks
10
Q
vui
A
happy, glad
11
Q
rất
A
very
12
Q
rất vui được gặp…
A
nice to meet…