Bài 01 Flashcards
Tên tôi là Peter
1
Q
Hello, hi
A
Chào
2
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
3
Q
Name
A
Tên
4
Q
Person
A
Người
5
Q
Country
A
Nước
6
Q
Which
A
Nào
7
Q
To be
A
Là
8
Q
Very
A
Rất
9
Q
Glad
A
Vui
10
Q
To meet
A
Gặp
11
Q
Glad to meet
A
Rất vui được gặp
12
Q
Hello order sister
A
Chào chị
13
Q
Hello older brother. Sorry, what is your name?
A
Chào Anh. Xin lỗi, anh tên là gì?
14
Q
My name is Peter. What is your name older sister?
A
Tên tôi là Peter. Chị tên là gì?
15
Q
My name is Yumi
A
Tên tôi là Yumi