B1 Flashcards
1
Q
法律
A
fălù pháp luật
2
Q
俩
A
li ă 2 người
3
Q
印象
A
yínxiàng ấn tượng
4
Q
深
A
shên đậm
5
Q
熟悉
A
shúxi hiểu rõ
6
Q
不仅
A
bù jỉn không những
7
Q
性格
A
xìng gé tính cách
8
Q
开玩笑
A
kaiwanxiao
9
Q
从来
A
conglai
10
Q
最好
A
zuihao
11
Q
共同
A
gongtong
12
Q
适合
A
shihe
13
Q
幸福
A
xingfu
14
Q
生活
A
shenghuo
15
Q
刚
A
gang