Bảng từ vựng Flashcards

1
Q

A range of sth

A

một loạt thứ gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

academic

A

mang tính học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

access

A

truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

access

A

truy cập, tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

accessibility

A

khả năng tiếp cận, khả năng truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

accessible

A

có thể truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accident

A

tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

accidentally

A

vô tình, tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

accommodation

A

chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Accomplish one’s goal of sth

A

hoàn thành mục tiêu của ai về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

achieve

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

achievement

A

thành tích, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

act

A

hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

action

A

hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

active

A

đang hoạt động, năng động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

activity

A

hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

actor

A

diễn viên nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

actress

A

nữ diễn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Adapt to sth

A

thích nghi với điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

addict

A

người nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

addicted

A

nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

addiction

A

sự nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

addictive

A

có tính gây nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

additional

A

thêm vào, bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
adjust
điều chỉnh
26
admirable
đáng ngưỡng mộ
27
admiration
sự ngưỡng mộ
28
admire
ngưỡng mộ
29
admiring
ngưỡng mộ
30
advance
tiến bộ
31
advanced
trình độ cao, tiên tiến
32
advancement
sự thăng tiến
33
advantage
lợi thế, thuận lợi, ưu điểm
34
advent
sự ra đời
35
adventure
cuộc phiêu lưu
36
adventurer
người phiêu lưu
37
adventurous
phiêu lưu mạo hiểm
38
advertise
quảng cáo
39
advertisement
bài quảng cáo
40
advertiser
người quảng cáo
41
advertising
việc quảng cáo
42
advice
lời khuyên
43
advisable
nên, thích hợp, đáng theo
44
advise
khuyên nhủ
45
advisor
cố vấn
46
advisory
tư vấn, tham mưu
47
affect
ảnh hưởng
48
afford
đủ khả năng (về tài chính để làm gì)
49
affordable
giá cả phải chăng
50
afterwards
sau này, sau đó
51
aggression
sự hung hăng
52
aggressive
hung dữ, hung hăng
53
aggressively
quyết liệt, hung hãn
54
Agree to do sth
đồng ý làm việc gì
55
Agree/disagree with sb about/on sth
đồng ý không đồng ý với ai về điều gì đó
56
Ahead of sth
đi trước, phía trước cái gì
57
Aim to do sth
nhằm mục đích làm việc gì
58
air conditioner
điều hòa không khí
59
alien
người ngoài hành tinh
60
alive
còn sống
61
Allow sb to do sth = permit sb to do sth = let sb do sth
cho phép ai đó làm việc gì
62
Allow/permit sb to do sth =let sb do sth
cho phép ai đó làm việc gì
63
alone
một mình
64
alternative
thay thế
65
aluminum
nhôm
66
amaze
làm ngạc nhiên
67
amazed
ngạc nhiên
68
amazement
sự ngạc nhiên
69
amazing
tuyệt vời
70
ambassador
đại sứ
71
amusement
sự thích thú, trò tiêu khiển
72
amusement park
công viên giải trí
73
ancestor
tổ tiên
74
ancient
cổ đại, cổ xưa
75
ancient
cổ xưa, cổ đại
76
ancient city
thành phố cổ
77
anger
sự tức giận
78
angry
tức giận
79
anniversary
ngày kỷ niệm
80
annoy
làm phiền, gây khó chịu
81
annoyance
sự khó chịu
82
annoyed
khó chịu, bực mình
83
annoying
gây khó chịu, gây bực mình
84
annual
hàng năm, thường niên
85
antibiotic
thuốc kháng sinh
86
anxiety
sự lo lắng
87
anxious
lo lắng
88
appear
xuất hiện
89
appliance
thiết bị, đồ gia dụng
90
Apply for
nộp đơn xin
91
appreciable
đáng kể
92
appreciate
cảm kích, đánh giá cao
93
appreciation
sự đánh giá cao, sự trân trọng
94
appreciative
biết ơn, tán thưởng
95
apprenticeship
sự học việc
96
appropriately
thích hợp
97
approximately
khoảng, xấp xỉ
98
arch
cổng vòm
99
archeological
thuộc khảo cổ học
100
archeologist
nhà khảo cổ học
101
archeology
khảo cổ học
102
architect
kiến trúc sư
103
architecture
kiến trúc
104
arctic ocean
Bắc Băng Dương
105
arena
đấu trường, nhà thi đấu
106
argue
tranh cãi
107
Argue with sb
tranh luận với ai
108
argument
sự tranh cãi
109
army camp
trại quân đội
110
arrival
sự đến
111
artisan
nghệ nhân
112
Ask for sth
yêu cầu cái gì đó
113
Ask sb for permission to do sth
xin phép ai đó để làm việc gì
114
assembly worker
công nhân lắp ráp
115
assertive
khẳng định, quả quyết
116
assign
giao phó, phân công
117
assignment
bài tập, phần việc được phân công
118
associated
có liên quan
119
astronaut
phi hành gia
120
At least
ít nhất
121
At one's fingertips
trong tầm tay của ai (có thể lấy và sử dụng rất dễ dàng)
122
atlantic ocean
Đại Tây Dương
123
attic
gác xép, tầng áp mái
124
audience
khán giả, thính giả
125
Avoid doing sth
tránh làm điều gì
126
Back then
hồi đó, ngày xưa
127
bake
nướng
128
bakery
cửa hàng bánh
129
balance
sự cân bằng; cân bằng
130
balcony
ban công
131
ban
cấm/lệnh cấm
132
barcode
mã vạch
133
bargain
mặc cả/món hời
134
bartender
nhân viên pha chế rượu
135
bartending
pha chế rượu
136
basic
cơ bản, căn bản, nền tảng
137
Be able to do sth
có thể làm việc gì
138
be able to do sth
có thể làm được việc gì
139
Be accessible to sb/sth
có thể tiếp cận với ai/cái gì
140
Be accustomed to sth/doing sth = get used to sth/doing sth
quen với việc gì/làm việc gì
141
Be addicted to sth
nghiện thứ gì
142
Be afraid of sth/doing sth
sợ việc gì làm việc gì
143
Be amazed at sth
ngạc nhiên về việc gì
144
Be amazed at/by sth
kinh ngạc, ngạc nhiên
145
Be bad/good for sth/sb
xấu/tốt cho cái gì/ai
146
Be busy doing sth
bận làm việc gì đó
147
Be careful of sth
cẩn thận với cái gì
148
Be close to sth
gần cái gì
149
Be confident about sth
tự tin về điều gì
150
Be covered with sth
được bao phủ bởi thứ gì
151
Be crazy about sth
đam mê cái gì
152
Be determined to do sth
quyết tâm làm việc gì
153
Be different from sb/sth
khác với ai/cái gì
154
Be essential for sth
cần thiết, thiết yếu cho cái gì
155
Be famous for sth
nổi tiếng về điều gì
156
Be famous/well-known for sth
nổi tiếng về cái gì
157
Be fascinated by sth
bị mê hoặc bởi cái gì
158
Be filled with sth
chứa đầy cái gì
159
Be filled with sth
chứa đầy thứ gì
160
Be fluent in sth
thông thạo thứ gì
161
Be good at sth/doing sth
giỏi việc gì làm việc gì
162
Be good at sth/doing sth
giỏi việc gì/làm việc gì
163
Be good for sth/sb
tốt cho ai/cái gì
164
Be happy about/with sth
hài lòng, vui về với cái gì
165
Be harmful to sb/sth
có hại cho ai/cái gì
166
Be home to sb/sth
là nhà của ai là nơi cư trú của loài gì
167
Be in charge of sth
chịu trách nhiệm về việc gì
168
Be in charge of sth/doing sth
phụ trách, chịu trách nhiệm về việc gì đó/làm việc gì
169
Be in danger
gặp nguy hiểm
170
Be in favor of sth
ủng hộ/tán thành cái gì
171
Be in good/bad mood
có tâm trạng tốt/tệ
172
Be in pain
trong đau đớn
173
Be in two minds
đang phân vân
174
Be interested in sth = be keen on sth
quan tâm/hứng thú cái gì
175
Be knowledgeable about sth
có kiến thức về cái gì
176
Be known for sth
được biết đến với cái gì
177
Be nervous about sth/doing sth
lo lắng về việc gì/làm việc gì
178
Be overcrowded with sth
quá đông đúc với cái gì, trật kín cái gì
179
Be packed with sb/sth
đầy, chật cứng với ai/cái gì
180
Be pleased to do sth
vui lòng làm việc gì
181
Be proud of sb/sth
tự hào về ai cái gì
182
Be resistant to sth
chống chịu/kháng cứ được thứ gì
183
Be responsible for sth/doing sth
chịu trách nhiệm về việc gì làm việc gì
184
Be rich in sth
có nhiều thứ gì
185
Be rich in sth
giàu có về thứ gì
186
Be scared of sth
sợ điều gì
187
Be similar to sth
tương tự như cái gì
188
Be stuck in a traffic jam
bị tắc đường, bị kẹt xe
189
Be sympathetic to sb
thông cảm với ai, đồng cảm với ai
190
Be terrified/frightened of sth/doing sth
kinh hãi/sợ hãi việc gì làm việc gì
191
Be thankful to sb (for sth/doing sth)
biết ơn ai (vì điều gì làm việc gì)
192
Be thrilled at/about/with sth
hồi hộp, vui mừng về điều gì
193
Be translated into sth
được dịch sang cái gì
194
Be unable to do sth
không thể làm gì
195
Be used for doing sth = be used to do sth
được sử dụng để làm gì
196
Be well-known for sth
nổi tiếng về cái gì
197
Be willing to do sth
săn sàng làm việc gì
198
Be worried about sth
lo lắng về điều gì
199
Be worth doing sth
đáng làm việc gì
200
behavior
hành vi, cách ứng xử
201
belly
bụng; dạ dày
202
Belong to
thuộc về
203
Belong to sb
thuộc về ai đó
204
benefit
lợi ích
205
big-brained
não to, rất thông minh
206
bilingual
song ngữ
207
biodiversity
sự đa dạng sinh học
208
biogas
khí sinh học
209
Block out
ngăn chặn (ánh sáng, âm thanh,...)
210
blonde-haired
tóc vàng
211
blue-eyed
mắt xanh
212
bone
xrong
213
book
đặt trước
214
boost
tăng cường
215
bore
làm buồn chán
216
boreal forest
rừng phương bắc
217
bored
buồn chán, chán nản
218
boredom
sự buồn chán
219
boring
nhạt nhẽo, nhàm chán, tẻ nhạt
220
botanical
thuộc thực vật
221
brave
can đảm, dũng cảm
222
bravery
sự dũng cảm, lòng dũng cảm
223
breadwinner
trụ cột gia đình
224
Break down
hỏng, thất bại
225
Break down
hỏng hóc
226
Breathe in
hít vào
227
Breathe out
thở ra
228
brilliant
xuất sắc, rực rỡ
229
Bring about
mang lại, gây ra
230
broken-hearted
tan nát con tim, rất buồn
231
budget
ngân sách
232
bully
kẻ bắt nạt/bắt nạt, ức hiếp
233
bullying
sự bắt nạt
234
bunk bed
giường tầng
235
bury
chôn
236
business
việc kinh doanh
237
business management
quản lý kinh doanh, quản lý doanh nghiệp
238
business person
doanh nhân
239
bustling
nhộn nhịp, tấp nập
240
By chance
tình cờ
241
By contrast
ngược lại, trái lại
242
By the way
nhân tiện
243
cafeteria
quán ăn tự phục vụ
244
calculate
tính toán
245
calculation
phép tính, sự tính toán
246
calculator
máy tính cầm tay
247
Calm down
bình tĩnh lại
248
calorie
calo, đơn vị đo giá trị năng lượng
249
camcorder
máy quay phim
250
camel
lạc đà
251
can
cái lon
252
Can't help doing sth
không thể không làm việc gì
253
canyon
hẻm núi
254
capacity
dung tích, khả năng
255
capsule
viên con nhộng, viên nang
256
car exhaust
khí thải xe hơi, ống xả ô tô
257
caravan
xe moóc
258
cardboard
các tông, bìa cạc tông
259
career
sự nghiệp, nghề nghiệp
260
career
nghề nghiệp, sự nghiệp
261
career opportunity
cơ hội nghề nghiệp, cơ hội việc làm
262
Carry out
tiến hành hành
263
cashier
thu ngân
264
castle
lâu đài
265
Cause sth to sb
gây ra điều gì cho ai
266
celebrate
kỉ niệm, tổ chức, ăn mừng
267
celebrity
người nổi tiếng
268
ceremony
nghi lễ
269
challenge
thử thách, thách thức
270
challenging
đầy thử thách
271
changing room
phòng thay đồ
272
charming
quyến rũ
273
Cheat on sth
lừa dối/gian lận điều gì
274
checkout
quầy thu ngân
275
check-up
kiểm tra
276
Cheer up
cổ vũ, động viên
277
chemical
hóa chất/thuộc hóa học
278
chemist
nhà hóa học
279
chemistry
hoá học
280
chemistry
hóa học
281
chemist's
hiệu thuốc
282
child
trẻ em
283
childhood
tuổi thơ, thời thơ ấu
284
childish
như trẻ con, tính trẻ con
285
childless
không có con, vô sinh
286
childlike
ngây thơ
287
choice
sự lựa chọn
288
choose
chọn
289
Choose to do sth
chọn làm việc gì
290
Choose to do sth
chọn làm việc gì đó
291
city authority
chính quyền thành phố
292
city-dweller
cư dân thành phố
293
clap
vỗ tay
294
clay
đất sét
295
clay pot
nồi đất sét, nồi đất nung
296
climate change
biến đổi khí hậu
297
clinic
phòng khám
298
coastal
duyên hải, ven biển
299
coastline
đường bờ biển
300
cold-blooded
máu lạnh
301
collaborate
hợp tác, cộng tác
302
Collaborate with sb
hợp tác với ai
303
collaboration
sự hợp tác
304
collect
sưu tầm, thu thập
305
collection
bộ sưu tập
306
collector
nhà sưu tầm
307
Come across
tình cờ gặp
308
Come across
bắt gặp, tình cờ gặp
309
Come back
quay trở lại
310
Come over
ghé chơi
311
Come up with
nghĩ ra, nảy ra ý tưởng
312
Come/go down with sth
bị mắc (bệnh)
313
commit
phạm phải, cam kết
314
commitment
lời cam kết, sự cam kết
315
communal
chung
316
Communicate with sb
giao tiếp với ai
317
community
cộng đồng
318
commute
đi lại
319
commuter
một người đi vào thành phố để làm việc mỗi ngày, thường là từ một nơi khá xa
320
complicated
phức tạp
321
composer
nhà soạn nhạc
322
concentrate
tập trung
323
Concentrate on sth
tập trung vào cái gì
324
concentration
sự tập trung
325
concentric
đồng tâm
326
concrete jungle
Khu rừng bê-tông (thành phố)
327
Conduct electricity
dẫn điện
328
conflict
xung đột/mâu thuẫn
329
congest
làm tắc nghẽn
330
congested
tắc nghẽn
331
congestion
sự tắc nghẽn
332
connect
kết nối
333
Connect to sth
kết nối với cái gì
334
connected
đã kết nối, được kết nối
335
connected
đã kết nối
336
connection
sự kết nối
337
connection
sự liên quan, sự kết nối
338
consider
xem xét, cân nhắc
339
consider
cân nhắc, xem xét
340
Consider doing sth
cân nhắc làm gì
341
considerable
đáng kể
342
considerate
thận trọng, ân cần
343
consideration
sự cân nhắc
344
Consist of
bao gồm
345
consistently
một cách nhất quán
346
consonant
phụ âm
347
construct
xây dựng
348
construction
sự xây dựng, công trình xây dựng
349
construction site
công trường xây dựng
350
constructive
có tính chất xây dựng
351
consult
tư vấn
352
consume
tiêu thụ
353
consumer
người tiêu dùng
354
consumption
sự tiêu thụ
355
content
nội dung, sự bằng lòng
356
continent
lục địa, châu lục
357
contribute
đóng góp
358
Contribute to sth
đóng góp cho cái gì
359
contribution
sự đóng góp
360
convenience
sự tiện lợi
361
convenience store
cửa hàng tiện lợi
362
convenient
thuận lợi, thuận tiện
363
conversation
cuộc hội thoại
364
cooperate
hợp tác
365
cooperate
hợp tác, cộng tác
366
cooperation
sự hợp tác
367
coordination
sự phối hợp
368
copper
đồng
369
copy
sao chép
370
Copy sth (from sth) into/onto sth
sao chép cái gì (từ cái gì đó) sang cái gì
371
cost
chi phí
372
cottage
nhà tranh
373
couch
ghế sa-lông dài
374
counsellor
cố vấn viên
375
courage
lòng can đảm
376
cozy
ấm cúng
377
craft village
làng nghề
378
creative
sáng tạo
379
creature
sinh vật
380
crime
tội ác, tội
381
crime
tội ác
382
criminal
tội phạm
383
critical thinking
tư duy phản biện
384
crop
mùa vụ
385
crosswalk
lối băng qua đường
386
crowded
đông đúc
387
cruise
du thuyền
388
cuisine
ẩm thực
389
cure
chữa trị, chữa bệnh
390
curtain
tấm màn, bức màn, màn cửa
391
custom
phong tục, tập quán
392
customer
khách hàng
393
Cut down
đốn hạ
394
Cut down on
giảm bớt, cắt giảm
395
damage
thiệt hại gây hư hại
396
dancer
vũ công
397
danger
sự nguy hiểm
398
dangerous
nguy hiểm
399
deadline
hạn chót
400
Deal with
xử lý, đối phó với
401
decide
quyết định
402
Decide to do sth
quyết định làm việc gì
403
decided
hiển nhiên, kiên quyết
404
decision
quyết định
405
decision
sự quyết định
406
decisive
quyết đoán
407
dedicated
tận tụy
408
deepfake
video giả mạo một ai đó
409
deep-rooted
bắt rễ sâu
410
deer
con nai, con hươu
411
definitely
chắc chắn rồi
412
delay
trì hoãn
413
delicious
thơm ngon
414
deliver
giao hàng
415
Deliver sth to sb
giao cái gì đó cho ai
416
delivery
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng
417
delivery person
người giao hàng
418
demand
yêu cầu, nhu cầu
419
demanding
đòi hỏi khắt khe
420
democracy
nền dân chủ
421
democratic
dân chủ
422
demolish
phá hủy, phá bỏ
423
Deny doing sth
phủ nhận làm việc gì
424
depend
tin tưởng, phụ thuộc vào
425
depend
phụ thuộc
426
Depend on sb/sth = rely on sb/sth
phụ thuộc vào ai/cái gì
427
dependable
đáng tin cậy
428
dependence
sự nương tựa, sự phụ thuộc
429
dependence
sự phụ thuộc
430
dependent
dựa vào, phụ thuộc
431
dependent
phụ thuộc
432
describe
mô tả, diễn tả
433
describe
mô tả, miêu tả
434
Describe sb as sb/sth
miêu tả ai như là ai/cái gì
435
description
sự miêu tả
436
description
sự miêu tả, sự mô tả
437
descriptive
mang tính mô tả
438
desert
sa mạc, hoang mạc
439
design
thiết kế
440
designer
nhà thiết kế
441
desktop
máy tính để bàn
442
dessert
món tráng miệng
443
destination
điểm đến
444
destination
điểm đến, đích đến
445
destroy
hủy hoại, phá hủy
446
destruction
sự phá hủy, sự hủy diệt
447
destruction
sự phá hủy
448
destructive
có tính chất phá hoại
449
destructive
gây tổn thất, phá hoại
450
detailed
chi tiết
451
detox
giải độc, cai nghiện
452
develop
phát triển
453
developed
đã phát triển
454
developing
đang phát triển
455
development
sự phát triển
456
device
thiết bị
457
diagram
biểu đồ, sơ đồ
458
diet
chế độ ăn kiêng
459
differ
khác biệt
460
difference
sự khác biệt
461
different
khác nhau
462
digital
điện tử, kỹ thuật số
463
dimensional
kịch tính, ly kỳ
464
direct
chỉ đạo
465
director
giám đốc, đạo diễn
466
disadvantage
điều bất lợi, sự thiệt thòi
467
disaster
thảm họa
468
discount
giảm giá, chiết khấu
469
discover
phát hiện, khám phá
470
discover
phát hiện, khám phá ra
471
discovery
khám phá
472
disgust
sự ghê tởm, kinh tởm
473
disgusted
cảm thấy kinh tởm
474
disgusting
kinh tởm
475
display
sự sắp xếp, sự trưng bày
476
disposal
sự vứt bỏ
477
distance
khoảng cách
478
distinctive
đặc biệt, đặc trưng
479
distract
làm sao lãng, đánh lạc hướng
480
distract
làm sao lãng,
481
distraction
sự sao lãng
482
distraction
phân tâm
483
disturb
quấy rầy, làm phiền
484
disturbance
sự rối loạn, sự xáo trộn
485
disturbed
bị làm phiền
486
diversity
sự đa dạng
487
divorce
sự ly hôn/ly hôn, ly dị
488
Do physical exercise
tập thể dục
489
document
tài liệu, văn bản
490
document
tài liệu, công văn
491
documentation
sự cung cấp tài liệu
492
domestic
nội địa, trong nước
493
domestic tourism
du lịch nội địa
494
dominant
chiếm ưu thế, thống trị
495
double-check
kiểm tra lại, kiểm tra kỹ
496
downtown
trung tâm thành phố
497
drawback
hạn chế
498
Dream of sth/doing sth
mơ về việc gì đó làm việc gì
499
drop
làm rơi/giọt
500
Drop out (of sth)
bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
501
drop-off
trả khách, thả khách
502
drug
thuốc
503
due date
ngày đáo hạn
504
dumpling
bánh bao
505
dye
nhuộm
506
dynasty
vương triều
507
Earn a living
kiếm sống
508
Earn/make money
kiếm tiền
509
earth
trái đất
510
earthquake
động đất, trận động đất
511
ecological balance
cân bằng sinh thái
512
ecosystem
hệ sinh thái
513
eco-tour
du lịch sinh thái
514
ecotourism tour
chuyến du lịch
515
educate
giáo dục, đào tạo
516
educated
có học thức, có giáo dục
517
education
giáo dục
518
educational
thuộc giáo dục
519
educative
mang tính giáo dục
520
educator
nhà giáo dục
521
effort
nỗ lực
522
electric
chạy bằng điện
523
electrical
thuộc điện
524
electrical
liên quan đến điện
525
electrical wire
dây điện
526
electrician
thợ điện
527
electrician
thợ điện điện
528
electricity
điện
529
electrify
điện khí hóa
530
electrify
điện khí hoá
531
electronic
điện tử
532
electronic device
thiết bị điện tử
533
elevated
cao, nâng cao
534
elevator
thang máy
535
embarrass
làm xấu hổ, gây lúng túng, ngượng ngùng
536
embarrass
gây xấu hổ
537
embarrassed
lúng túng, xấu hổ, ngượng ngùng
538
embarrassed
lúng túng, xấu hổ
539
embarrassing
đáng xấu hổ
540
embarrassing
ngượng ngùng
541
embarrassment
sự xấu hổ
542
embarrassment
sự lúng túng, sự xấu hổ
543
embassy
đại sứ quán
544
embrace
cái ôm, sự ôm/ nắm lấy (thời cơ...)
545
emergency services
dịch vụ khẩn cấp, cứu hộ khẩn cấp
546
Employ sb/sth to do sth
thuê ai/áp dụng cái gì để làm việc gì
547
Enable sb to do sth
để cho ai đó làm việc gì
548
Encourage sb to do sth
khuyến khích ai làm việc gì
549
encyclopedia
bách khoa toàn thư
550
endanger
gây nguy hiểm
551
endangered
đang tuyệt chủng, có nguy cơ tuyệt chủng
552
endangered
bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng
553
energetic
tràn đầy năng lượng
554
energy
năng lượng
555
engineer
kỹ sư
556
enjoyable
thú vị
557
enter
đi vào, nhập vào
558
entertain
giải trí
559
entertaining
thú vị, mang tính giải trí
560
entertainment
sự giải trí
561
entrance
cổng vào, lối vào
562
entrance ticket
vé vào cổng
563
entry
sự đi vào, bài viết
564
environment
môi trường
565
environmental
thuộc về môi trường
566
environmentalist
nhà môi trường học, nhà bảo vệ môi trường
567
environmentally
liên quan đến môi trường
568
epidemic
dịch bệnh
569
equipment
trang thiết bị
570
equivalent
tương đương
571
e-reader
máy đọc sách điện tử
572
eruption
sự phun trào
573
essence
bản chất, tinh chất
574
essential
thiết yếu
575
estimate
ước lượng
576
eventually
sau cùng, rốt cuộc
577
excavate
khai quật
578
excavation
sự khai quật
579
excavator
máy đào, máy xúc
580
exchange student
sinh viên trao đổi
581
excite
kích thích, kích động
582
excited
hào hứng, phấn khích
583
excitement
sự phấn khích, sự hào hứng
584
exciting
phấn khởi, hứng khởi
585
exhilarating
phấn khởi
586
exotic
kỳ lạ, ngoại lai
587
expand
mở rộng
588
Expect sb to do sth
mong đợi ai làm điều gì
589
Expect to do sth
mong đợi làm được điều gì đó
590
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm/trải qua
591
experiment
cuộc thí nghiệm
592
experimental
thực nghiệm
593
expert
chuyên gia
594
explain
giải thích
595
explainable
có thể giải thích được
596
explanation
sự giải thích
597
exploration
sự thăm dò
598
exploration
sự thăm dò, sự khám phá
599
explore
khám phá
600
explore
khám phá, tìm hiểu
601
explorer
nhà thám hiểm
602
extended family
đại gia đình (có từ 3 thế hệ trở lên)
603
extended family
đại gia đình, gia đình từ 3 thế hệ
604
extinct
tuyệt chủng
605
extinction
sự tuyệt chủng
606
extreme sport
thể thao mạo hiểm
607
eye strain
mỏi mắt
608
fabric
vải vóc
609
facility
cơ sở vật chất
610
fairy tale
truyện cổ tích
611
Fall in love (with sb)
phải lòng, mê (ai)
612
family values
các giá trị gia đình
613
family-oriented
hướng về gia đình
614
Fancy/enjoy/like/love doing sth
thích làm việc gì
615
fanny pack
túi đeo hông
616
farming
nông nghiệp
617
fashion designer
nhà thiết kế thời trang
618
fat
béo, mập
619
fatal
gây tử vong
620
fattening
vỗ béo, gây béo
621
fatty
như mỡ; có nhiều mỡ
622
fauna
động vật
623
fear
nỗi sợ
624
fearful
sợ hãi
625
Feel free to do sth
cảm thấy thoải mái làm việc gì
626
fertilizer
phân bón
627
festival
lễ hội, ngày hội
628
Figure out
tìm hiểu ra
629
Fill oneself with sth
lấp đầy bản thân bằng cái gì
630
Find out
tìm ra, tìm hiểu
631
Find out
tìm ra
632
fine
tiền phạt/phạt
633
Finish doing sth
hoàn thành việc gì
634
firefighter
lính cứu hỏa
635
fixed
cố định
636
fixed itinerary
lộ trình cố định
637
flat-screen
màn hình phẳng
638
floating market
chợ nổi
639
flood
lũ lụt/tràn đầy, tràn ngập
640
flooded
bị ngập lụt
641
flooding
sự làm ngập lụt; sự tràn ngập
642
flora
thực vật
643
fluency
sự lưu loát
644
fluent
trôi chảy, lưu loát
645
fluently
một cách thành thạo, một cách trôi chảy
646
Focus on
tập trung vào
647
follower
người theo dõi
648
food chain
chuỗi thức ăn
649
food tourism
du lịch ẩm thực
650
foreign
nước ngoài
651
foreign language
ngoại ngữ
652
forestry
lâm nghiệp
653
Forget doing sth
quên đã làm việc gì
654
Forget doing sth
quên đã làm gì
655
Forget to do sth
quên phải làm gì
656
Forget to do sth
quên phải làm việc gì
657
form
hình thành, tạo thành
658
formal training
đào tạo chính quy
659
formation
sự hình thành
660
fossil
hóa thạch
661
found
thành lập
662
fragile
mong manh, dễ vỡ
663
fragrance
hương thơm
664
free
tự do
665
freedom
sự tự do
666
freshwater
nước ngọt
667
frighten
làm sợ hãi
668
frightened
hoảng sợ
669
frightening
đáng sợ
670
function
chức năng
671
furniture
đồ nội thất
672
Gain/put on weight
tăng cân
673
game console
máy chơi game
674
garbage collector
người thu gom rác
675
garment worker
công nhân may
676
generate
tạo ra; sản sinh
677
generate
phát ra, tạo ra
678
generate
tạo ra, phát ra
679
generation
thế hệ
680
generation gap
khoảng cách thế hệ
681
generational
thuộc thế hệ
682
generator
máy phát điện
683
geological
thuộc địa chất
684
geologist
nhà địa chất học
685
geology
địa chất
686
Get access to sth
được quyền truy cập, tiếp cận với cái gì
687
Get around
đi xung quanh
688
Get in touch with sb
giữ liên lạc với ai
689
Get into
đến đâu đó, trúng cử
690
Get into
đi vào
691
Get into sth
bắt đầu làm gì; có thói quen gì
692
Get involved with sth
tham gia, có liên quan tới cái gì
693
Get itchy eyes
bị ngứa mắt
694
Get married
kết hôn
695
Get on with
hòa hợp, có mối quan hệ tốt với
696
Get on with sb = have a good relationship with sb
có mối quan hệ tốt với ai
697
Get ready to do sth
sẵn sàng làm việc gì
698
Get stuck in a traffic jam
bị kẹt xe, tắc đường
699
Get the chance to do sth
có cơ hội để làm điều gì
700
Give a performance
trình diễn
701
Give priority to sth
dành ưu tiên cho cái gì
702
Give sb freedom to do sth
cho ai đó tự do làm việc gì
703
Give up
bỏ cuộc, từ bỏ
704
Give/offer advice on sth
đưa ra lời khuyên về điều gì
705
global
toàn cầu
706
global warming
sự nóng lên toàn cầu
707
globalization
sự toàn cầu hóa
708
globalize
toàn cầu hóa
709
Go as planned
theo kế hoạch
710
Go blank
trống trơn
711
Go hand in hand with sb/sth
song hành cùng với ai/cái gì
712
Go out
mất điện, đi ra ngoài, đi chơi
713
Go over
rà soát lại, kiểm tra lại
714
Go over
ôn tập
715
Go sightseeing
đi tham quan
716
Go snorkeling
đi lặn với ống thở
717
Go up
tăng lên
718
Go/study abroad
đi nước ngoài/đi du học
719
gorgeous
lộng lẫy, đẹp
720
Got it?
bạn hiểu rồi chứ?
721
government
chính phủ
722
grammar
ngữ pháp
723
grammatical
thuộc ngữ pháp
724
grand
lớn, vĩ đại
725
grassland
đồng cỏ, thảo nguyên
726
gravitation
lực hấp dẫn
727
gravity
trọng lực
728
green space
không gian xanh
729
grilled pork
thịt lợn nướng
730
Grow up
lớn lên, trưởng thành
731
guest house
nhà khách
732
habitat
môi trường sống
733
habitat loss
mất môi trường sống
734
hairdresser
thợ làm tóc
735
Hand down
truyền lại, để lại, đưa ra
736
Hand down
truyền lại
737
hand-eye
tay mắt
738
handicraft
thủ công mỹ nghệ
739
hands-on
thực hành
740
Hang out with sb
đi chơi với ai đó
741
Hang out with sb
đi chơi/la cà với ai đó
742
harm
sự tổn hại gây hại
743
harmful
có hại
744
harmless
vô hại
745
Have a discussion about/on sth
thảo luận về cái gì
746
Have a passion for sth
có niềm đam mê với cái gì
747
Have access to sth
có quyền truy cập vào cái gì
748
Have one's dream of sth/doing sth
có ước mơ về việc gì làm việc gì
749
Have one's feet on the ground
thực tế và có thể tự chăm sóc bản thân
750
Have rights to do sth
có quyền làm việc gì
751
Have the right to do sth
có quyền làm việc gì
752
health
sức khỏe
753
healthy
khỏe mạnh
754
height
chiều cao
755
heighten
nâng cao
756
help
giúp đỡ/sự giúp đỡ
757
Help out
giúp đỡ, hỗ trợ
758
Help sb (to) do sth
giúp ai (làm) việc gì
759
Help sb (to) do sth
giúp ai làm việc gì
760
helpful
hữu ích
761
helpless
bất lực
762
helplessness
sự bất lực
763
heritage
di sản
764
hesitate
do dự
765
Hesitate to do sth
do dự khi làm việc gì
766
hesitation
sự ngập ngừng
767
hesitation
sự lưỡng lự
768
hide-and-seek
trốn tìm
769
high
cao
770
highway
đường cao tốc
771
hill
đồi
772
holidaymaker
người đi nghỉ mát
773
homeless
vô gia cư
774
homestay
ở trọ tại nhà dân
775
Hope to do sth
hy vọng làm được điều gì
776
Hope to do sth
hy vọng sẽ làm được điều gì
777
horror film
phim kinh dị
778
hostel
nhà trọ
779
house husband
người chồng nội trợ
780
house-warming party
tiệc mừng tân gia
781
housewife
bà nội trợ
782
housing
nhà ở
783
hug
cái ôm/ôm
784
human mind
tâm trí con người
785
hunt
săn bắn, săn lùng
786
Hunt for sth
săn tìm cái gì
787
hunter
thợ săn
788
hunting
sự săn bắn
789
Hurry up
nhanh lên, mau lên
790
I got what you mean
tôi hiểu ý bạn rồi
791
identify
nhận dạng, nhận diện
792
imaginable
có thể tưởng tượng được
793
imaginary
tưởng tượng, hư cấu
794
imagination
trí tưởng tượng
795
imaginative
giàu trí tưởng tượng
796
imagine
tưởng tượng
797
Imagine doing sth
tưởng tượng làm việc gì
798
immigrant
người nhập cư
799
Impact(n) on sth
tác động lên cái gì
800
impatience
sự thiếu kiên nhẫn
801
impatient
thiếu kiên nhẫn
802
imperial
thuộc đế quốc, thuộc hoàng đế
803
implant
cấy ghép
804
implement
thực hiện, triển khai
805
impossible
không thể nào, bất khả thi
806
impressive
ấn tượng
807
improve
cải thiện
808
improvement
sự cải tiến, sự cải thiện
809
In advance
trước
810
In exchange for sth
để đổi lấy thứ gì
811
In order to/so as to/to do sth
để làm gì
812
In summary
tóm lại
813
In the field of sth
trong lĩnh vực gì
814
In the first place
ngay từ đầu
815
In/over/throughout the course of time
trong suốt quãng thời gian
816
income
thu nhập
817
inconvenient
bất tiện
818
incredible
đáng kinh ngạc, không thể tin nổi
819
incredibly
thật đáng kinh ngạc
820
indecisive
thiếu quyết đoán, nhu nhược
821
independence
sự độc lập
822
independent
độc lập
823
industrial
thuộc về công nghiệp
824
industrialize
công nghiệp hóa
825
industrious
siêng năng, cần cù
826
industry
ngành công nghiệp
827
influencer
người có sức ảnh hưởng, người nổi tiếng
828
inform
thông báo
829
information
thông tin
830
informative
nhiều thông tin
831
informed
hiểu biết, am hiểu, sáng suốt
832
infrastructure
cơ sở hạ tầng
833
injection
mũi tiêm, chích thuốc
834
innovate
đổi mới, cải tiến
835
innovation
sự đổi mới, sự cải cách
836
innovator
nhà cải cách
837
inquiring
hỏi thăm, tìm hiểu
838
inspect
thanh tra, kiểm tra
839
inspection
sự thanh tra, sự kiểm tra
840
inspector
thanh tra viên
841
inspiration
cảm hứng
842
inspirational
gây cảm hứng, do cảm hứng
843
inspire
truyền cảm hứng
844
Instead of + N/Ving
thay vì điều gì/làm điều gì
845
Instead of doing sth
thay vì làm điều gì
846
Instead of N/Ving
thay vì cái gì/thay vì làm gì
847
Integrate into sth
tích hợp vào cái gì
848
Intend to do sth
có ý định làm điều gì
849
interact
tương tác
850
Interact with
tương tác với
851
interaction
sự tương tác
852
interactive
có tính tương tác
853
interior
nội thất
854
international
quốc tế
855
introduce
giới thiệu
856
introduction
sự giới thiệu
857
invent
phát minh, sáng chế
858
invention
sự phát minh
859
inventive
sáng tạo
860
inventor
người phát minh, nhà sáng chế
861
Invest in sth
đầu tư vào cái gì
862
Invite sb to do sth
mời ai đó làm việc gì
863
involve
tham gia
864
iron
sắt
865
island
hòn đảo
866
It + take + sb + time + to V
ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì 1 thời g
867
It's not the end of the world
chưa phải điều tồi tệ nhất có thể xảy ra
868
jeep
xe jeep
869
journal
tạp chí
870
junk food
đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh
871
Keep a balance between sth and sth
cân bằng giữa cái gì và cái gì
872
Keep away from sth
tránh xa khỏi cái gì
873
Keep away from sth
tránh xa cái gì
874
Keep doing sth
tiếp tục làm việc gì
875
Keep one's options open
suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định
876
Keep silent = Be quiet
giữ im lặng
877
ketchup
sốt cà chua, tương cà
878
keyboard
bàn phím
879
label
nhãn mác
880
landform
địa hình
881
landscape
cảnh quan
882
language
ngôn ngữ
883
lantern
đèn lồng
884
laptop
máy tính xách tay
885
launch
phóng, khởi chạy, ra mắt, khai trương
886
layer
tầng, lớp
887
Lead to sth
dẫn đến điều gì
888
Lead to sth
dân đến cái gì
889
Learn sth by heart
học thuộc lòng điều gì
890
Learn sth by rote
học vẹt điều gì
891
Learn to do sth
học cách làm việc gì
892
learning facilities
trang thiết bị học tập
893
left-handed
thuận tay trái
894
legendary
huyền thoại
895
leisure
thời gian rảnh rỗi
896
leisure activity
hoạt động giải trí
897
leisure holiday
kỳ nghỉ thư giãn
898
Lend a hand to do sth
giúp một tay để làm gì
899
leopard seal
báo biển
900
Let sb do sth = allow/permit sb to do sth
cho phép ai làm việc gì
901
lifestyle
phong cách sống
902
lightweight
nhẹ
903
limit
hạn chế/giới hạn
904
limitation
sự hạn chế
905
limited
bị giới hạn
906
linguist
nhà ngôn ngữ học
907
linguistic
thuộc ngôn ngữ, thuộc ngôn ngữ học
908
liquid
chất lỏng
909
litter
xả rác/rác
910
livestock
gia súc
911
living condition
điều kiện sống
912
living standard
chất lượng cuộc sống
913
living thing
sinh vật sống
914
living things
sinh vật sống
915
lizard
thằn lằn
916
local food
ẩm thực địa phương
917
local specialty
đặc sản địa phương
918
locate
xác định vị trí, nằm ở
919
locate
định vị
920
location
vị trí, địa điểm
921
logger
tiều phu
922
long-haired
tóc dài
923
Look around
nhìn, xem xung quanh
924
Look at
ngắm nhìn, xem xét
925
Look back on
nhìn lại, ngẫm lại
926
Look for
tìm kiếm
927
Look forward to doing sth
mong muốn được làm điều gì
928
Look forward to sth/doing sth
mong chờ điều gì làm điều gì
929
Look on the bright side
nhìn vào mặt tích cực
930
Look out
coi chừng
931
Look up
tra cứu
932
Lose weight
giảm cân
933
Lose weight >< put on/gain weight
giảm cân >< tăng cân
934
lower
hạ xuống, giảm xuống
935
luxury
sang trọng
936
luxury brand
thương hiệu sang trọng
937
lyrics
lời (bài hát)
938
magnificent
tuyệt vời, tráng lệ
939
magnificent
lộng lẫy, tráng lệ
940
maintain
bảo dưỡng, duy trì
941
maintain
duy trì, bảo trì
942
maintenance
sự bảo dưỡng, việc giữ gìn
943
majestic
hùng vĩ
944
Make a call
gọi điện
945
Make a choice
đưa ra lựa chọn
946
Make a connection
tạo ra sự kết nối
947
Make a decision
đưa ra quyết định
948
Make a decision about/on sth
đưa ra quyết định về điều gì
949
Make a list of sth
tạo một danh sách những thứ gì đó
950
Make it (im)possible for sb to do sth
làm cho ai đó (không) có thể làm được việc gì
951
Make it (im)possible to do sth
làm cho (không) có thể làm được điều gì
952
Make sure
bảo đảm, chắc chắn
953
Make sure
bảo đảm
954
Make up
trang điểm, bịa đặt, làm hòa...
955
Make up one's mind
đưa ra quyết định
956
Make/earn money
kiếm tiền
957
Make/pass a new law to do sth
thông qua một đạo luật mới để làm việc gì
958
manage
quản lý
959
Manage time
quản lý thời gian
960
Manage to do sth
xoay sở làm được việc gì
961
marbles
trò chơi bi
962
marital
thuộc hôn nhân
963
Mark a giant leap for sb/sth
có một bước nhảy vọt lớn đối với ai/cái gì
964
marketing
sự tiếp thị
965
marriage
hôn nhân
966
marriageable
đủ tuổi kết hôn, có thể kết hôn
967
married
đã kết hôn
968
marry
kết hôn
969
master
làm chủ, thông thạo
970
mean
có nghĩa là
971
Mean doing sth
lôi kéo/kêu gọi làm việc gì
972
Mean to do sth
có ý khi làm việc gì
973
meaning
ý nghĩa
974
meaningful
có ý nghĩa
975
meaningless
vô nghĩa
976
meanwhile
trong khi đó
977
mechanic
thợ cơ khí, thợ máy
978
mechanic
thợ cơ khí
979
medical
thuộc về y học
980
medical university
đại học y
981
mediterranean
Địa Trung Hải
982
medium
phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...)
983
melodic
giai điệu
984
memorable
đáng nhớ
985
memorial
đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
986
memorize
ghi nhớ
987
memory
ký ức, kỉ niệm
988
memory
ký ức
989
mental
thuộc tinh thần
990
mention
đề cập
991
mercury
thủy ngân, sao sao Thủy
992
metal
kim loại
993
meteor
sao băng
994
method
phương pháp, cách thức
995
metro
tàu điện
996
microchip
vi mạch, vi chip
997
microscopic algae
vi tảo
998
Mind doing sth
ngại làm việc gì
999
mistake
sai lầm, sai sót
1000
mixture
hỗn hợp
1001
model
người mẫu, mô hình, kiểu mẫu
1002
monetary
thuộc tiền tệ
1003
moneyless
không có tiền
1004
monitor
màn hình/điều khiển, giám sát
1005
monument
đài tưởng niệm
1006
moonquake
động đất mặt trăng
1007
mosquito repellent
thuốc đuổi muỗi
1008
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
1009
motivate
động viên, khích lệ, tạo động lực
1010
motivated
có động lực, có động cơ
1011
motivation
động lực
1012
motorized vehicle
phương tiện cơ giới
1013
mount
núi
1014
mountain range
dãy núi
1015
Move in
chuyển vào (nhà mới)
1016
multi-purpose
đa mục đích, đa năng
1017
mural
bức tranh tường
1018
music player
máy nghe nhạc
1019
must-go
(địa điểm) phải đến
1020
must-see
phải xem, rất đáng để xem
1021
must-visit
phải ghé thăm, rất đáng để tham quan
1022
myth
thần thoại
1023
nap
giấc ngủ ngắn
1024
national park
công viên quốc gia, vườn quốc gia
1025
native speaker
người bản xứ
1026
natural
tự nhiên
1027
natural beauty
vẻ đẹp tự nhiên
1028
natural material
vật liệu tự nhiên, nguyên liệu tự nhiên
1029
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
1030
natural wonder
kỳ quan thiên nhiên
1031
naturally
một cách tự nhiên
1032
nature
thiên nhiên, tính chất, bản tính
1033
nature reserve
khu bảo tồn thiên nhiên
1034
navigate
điều hướng, dẫn đường
1035
navigation
ngành hàng hải, sự điều hướng
1036
nearby
lân cận
1037
necessary
cần thiết
1038
Need doing sth/to be done
cần được làm gì
1039
negative
tiêu cực
1040
neighbor
hàng xóm
1041
neighbor
hàng xóm, láng giềng
1042
neighborhood
khu vực lân cận, khu phố
1043
neighbourhood
vùng lân cận, khu phố
1044
nephew
cháu trai
1045
niece
cháu gái
1046
nomad
người du mục
1047
nomadic
dân du mục
1048
non-educational
không mang tính giáo dục
1049
Not bother doing sth
không bận tâm làm việc gì
1050
Note down
ghi lại, ghi chú xuống
1051
nourishing
bổ dưỡng
1052
nuclear family
gia đình hạt nhân (có 2 thế hệ)
1053
nutrient
chất dinh dưỡng
1054
nutrition
sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng
1055
nutritional
thuộc về dinh dưỡng
1056
nutritionist
chuyên gia dinh dưỡng
1057
nutritious
bổ dưỡng
1058
obese
béo phì
1059
obesity
sự béo phì
1060
Obey the law
tuân thủ pháp luật
1061
obligation
nghĩa vụ, sự bắt buộc
1062
obligatory
có tính bắt buộc
1063
oblige
bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho; làm ơn
1064
observant
tinh mắt, tinh ý, hay quan sát
1065
observation
sự quan sát
1066
observe
quan sát
1067
observer
người quan sát
1068
obstacle
trở ngại, chướng ngại vật
1069
occupation
nghề nghiệp
1070
occupied
bị chiếm giữ, được sử dụng
1071
occupy
chiếm đóng
1072
occur
xảy ra
1073
official
chính thức
1074
official language
ngôn ngữ chính thức
1075
omission
bỏ sót, thiếu sót
1076
On one's own
một mình, tự mình
1077
On purpose
có mục đích, cố ý
1078
On the outskirt of
ở ngoại ô
1079
one-eyed
một mắt
1080
open-air
ngoài trời, không gian mở
1081
open-minded
tư tưởng cởi mở
1082
opportunity
cơ hội
1083
optimistic
lạc quan
1084
orbit
quỹ đạo/quanh quỹ đạo
1085
ordinary people
người bình thường, người bình dân
1086
organ
cơ quan, nội tạng
1087
orientation
sự định hướng
1088
original
nguyên bản
1089
outcrop
phần (đất, than) trồi lên
1090
outer space
ngoài không gian, không gian vũ trụ
1091
outing
chuyến đi chơi
1092
overcome
vượt qua
1093
overseas
ở nước ngoài, thuộc về nước ngoài
1094
overseas
hải ngoại, nước ngoài
1095
owl
con cú
1096
owner
chủ sở hữu
1097
pacific ocean
Thái Bình Dương
1098
Pack up
đóng gói
1099
package holiday
kỳ nghỉ trọn gói
1100
packaging
bao bì, đóng gói bao bì
1101
palace
cung điện
1102
pale-skinned
da nhợt nhạt
1103
parachute jump
nhảy dù
1104
paradise
thiên đường
1105
paragliding
dù lượn
1106
partially
một phần
1107
Pass down
truyền lại
1108
passage
lối đi, hành lang, đường đi qua
1109
passion
niềm đam mê
1110
passionate
đam mê, say đắm
1111
passport
hộ chiếu
1112
pastry
bánh ngọt
1113
patience
tính kiên nhẫn, sự kiên nhẫn
1114
patient. patient
kiên nhẫn/bệnh nhân
1115
pavement
vỉa hè
1116
Pay attention to sb/sth
chú ý tới ai/cái gì
1117
Pay attention to sth
chú ý tới cái gì
1118
Pay out
thanh toán
1119
payment
sự chi trả, thanh toán
1120
peak
đỉnh cao
1121
pedestrian
người đi bộ
1122
penguin
chim cánh cụt
1123
percent
phần trăm
1124
perfume
nước hoa, hương thơm
1125
permissible
được phép
1126
permission
sự cho phép
1127
permissive
dễ dãi, thoải mái
1128
permit
cho phép
1129
personal
cá nhân, riêng tư
1130
personal
riêng tư, cá nhân
1131
personality
nhân cách, cá tính
1132
personalize
cá nhân hóa
1133
personalized
được cá nhân hóa
1134
Persuade sb to do sth
thuyết phục ai đó làm gì
1135
pharmacist
dược sĩ
1136
pharmacy
tiệm thuốc, hiệu thuốc
1137
phobia
nôi ám ảnh
1138
photocopier
máy phôtô
1139
phrase
cụm từ
1140
physical
thuộc vật chất, thuộc thân thể
1141
physically
về mặt thể chất
1142
physician
bác sĩ
1143
physicist
nhà vật lý
1144
physics
vật lý
1145
pick
nhặt, chọn
1146
Pick out sb/sth
chon ai, cái gì
1147
Pick sb up
đón ai đó
1148
Pick up
nhặt lên, đón ai đó, cải thiện
1149
pickpocket
kẻ móc túi
1150
pillow
cái gối
1151
plain
đơn giản, trơn
1152
Plan to do sth
lên kế hoạch làm việc gì
1153
planet
hành tinh
1154
plastic
nhựa
1155
plateaus
cao nguyên
1156
Play an important part/role in sth
đóng vai trò/phần quan trọng trong việc gì
1157
Play an important role in sth
đóng một vai trò quan trọng trong việc gì
1158
Play an important role/part in sth
đóng vai trò quan trọng trong việc gì
1159
pleasant
dễ chịu
1160
please
làm hài lòng
1161
pleased
vui lòng, hài lòng
1162
pleased
hài lòng
1163
pleasure
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị
1164
plumber
thợ sửa ống nước
1165
podcast
tệp âm thanh kỹ thuật số có thể được lấy từ internet, một chương trình phát thanh được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số
1166
polar bear
gấu Bắc Cực
1167
pole
cực, cột
1168
police-officer
sĩ quan cảnh sát
1169
poor posture
tư thế xấu, tư thế không đúng
1170
popular
phổ biến
1171
popularity
sự phổ biến
1172
populate
cư trú
1173
populated
dân cư, có người ở
1174
population
dân số
1175
populous
đông dân
1176
portable
có thể mang đi
1177
portable
cầm tay, có thể mang đi
1178
Pose challenges for sb/sth
đặt ra những thách thức cho ai/cái gì
1179
positive
tích cực
1180
possess
sở hữu
1181
possession
vật sở hữu, tài sản
1182
possibility
khả năng, trường hợp có thể xảy ra
1183
possible
khả thi, có thể
1184
pottery
đồ gốm
1185
pottery
đồ gốm, đồ sứ
1186
Practice doing sth
luyện tập, thực hành làm việc gì
1187
prefer
thích hơn
1188
Prefer to do sth/doing sth
thích làm việc gì hơn
1189
preference
sự ưa thích, sự thích hơn
1190
premiere
buổi ra mắt, buổi công chiếu
1191
preservation
sự bảo tồn, sự bảo quản
1192
preserve
bảo tồn, bảo quản
1193
pressure
áp lực, áp suất
1194
prey
con mồi
1195
price
giá cả
1196
print material
tài liệu in
1197
printer
máy in
1198
privacy
sự riêng tư, quyền riêng tư
1199
problem-solving skill
kỹ năng giải quyết vấn đề
1200
process
quá trình, quy trình
1201
produce
sản xuất
1202
producer
nhà sản xuất
1203
product
sản phẩm
1204
production
sự sản xuất
1205
productive
hiệu quả, năng xuất
1206
productivity
năng suất, hiệu suất
1207
productivity
năng suất
1208
professor
giáo sư
1209
Promise to do sth
hứa sẽ làm điều gì
1210
promote
quảng bá, thúc đẩy
1211
promote
thăng chức, quảng cáo
1212
promoter
nhà tài trợ
1213
promotion
sự thăng chức, sự khuyến khích, sự quảng cáo
1214
pronounce
phát âm
1215
pronunciation
sự phát âm
1216
property
tài sản
1217
propose
đề xuất, cầu hôn
1218
protect
bảo vệ
1219
Protect oneself from sb/sth
bảo vệ bản thân khỏi ai/thứ gì
1220
protection
sự bảo vệ
1221
Prove to do sth
chứng tỏ là
1222
Provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
1223
Provide sth to/for sb
cung cấp cái gì cho ai
1224
psychological
thuộc tâm lý
1225
psychologist
nhà tâm lý học
1226
psychology
tâm lý học
1227
public
công cộng, công khai
1228
public amenity
tiện ích công cộng
1229
public transport
giao thông công cộng
1230
public transportation
phương tiện công cộng
1231
publication
sự xuất bản, ấn phẩm
1232
publicity
sự công khai
1233
Pursue one's own interest
theo đuổi sở thích của riêng mình
1234
Put in
lắp đặt, thực hiện, bầu cử
1235
Put off
trì hoãn
1236
Put out
dập tắt
1237
Put over
truyền đạt thành công ý tưởng, cảm xúc của
1238
Put up
dựng lên
1239
radar
ra đa
1240
railway
đường sắt, đường ray
1241
railway line
tuyến đường sắt
1242
rainfall
lượng mưa
1243
rainforest
rừng mưa nhiệt đới
1244
raise
nâng lên, nâng cao
1245
Raise one's awareness of/about sth
nâng cao nhận thức của ai về vấn đề gì
1246
ranger
nhân viên kiểm lâm
1247
rap
nhạc rap
1248
Rather than
hơn là, thay vì
1249
reckon
cho là, nghĩ là
1250
recognition
sự công nhận, sự nhận ra
1251
recognition
sự công nhận
1252
recognizable
có thể công nhận, có thể nhận ra
1253
recognize
nhận ra, thừa nhận, chấp nhận
1254
recognize
nhận ra
1255
reconstruct
tái tạo, xây dựng lại
1256
record
ghi lại
1257
Refer to sth
đề cập tới cái gì
1258
reference
tài liệu tham khảo
1259
reflect
phản ánh, phản chiếu
1260
relate
liên hệ
1261
relationship
mối quan hệ, mối liên hệ
1262
relative
họ hàng
1263
relax
thư giãn
1264
relaxation
sự thư giãn
1265
relaxed
thư thái
1266
relaxing
làm thư giãn, thoải mái
1267
reliable
đáng tin cậy
1268
relic
di tích, di vật
1269
Rely on sb/sth
dựa vào ai/cái gì
1270
Remember doing sth
nhớ đã làm việc gì
1271
Remember doing sth
nhớ phải làm việc gì đó
1272
Remember to do sth
nhớ phải làm việc gì
1273
Remember to do sth
bạn tới ai đó
1274
Remind sb of sb/sth
gợi cho ai nhớ tới ai/thứ gì
1275
Remind sb of sb/sth
gợi cho ai nhớ về ai/thứ gì
1276
Remind sb to do sth
nhắc ai đó làm việc gì
1277
Remind sb to do sth
nhớ đã làm việc gì đó
1278
remotely
từ xa
1279
removal
sự loại bỏ
1280
remove
di dời, loại bỏ
1281
renaissance
thời phục hưng
1282
renovate
cải tạo, đổi mới
1283
renovation
sự cải tạo, sự phục hồi
1284
rent
thuê/tiền thuê
1285
repeat
lặp lại, nhắc lại
1286
repetition
sự lặp đi lặp lại
1287
repetitive
có tính lặp đi lặp lại
1288
replace
thay thế
1289
reptile
loài bò sát
1290
Require sb to do sth
yêu cầu ai làm việc gì
1291
research
nghiên cứu
1292
research
bài nghiên cứu/nghiên cứu
1293
researcher
nhà nghiên cứu
1294
resident
người dân, cư dân
1295
restoration
sự phục hồi, sự khôi phục
1296
restore
khôi phục
1297
Result from sth
kết quả từ điều gì, là do điều gì
1298
Result in sth
gây ra, dẫn đến điều gì
1299
retailer
nhà bán lẻ
1300
retractable
có thể thu vào, có thể thu lại
1301
ridiculous
lố bịch, nực cười
1302
rip-off
món đồ có bán giá cắt cổ
1303
rise
tăng lên, nổi lên
1304
risk
rủi ro
1305
risk
sự rủi ro
1306
risky
mạo hiểm
1307
robot
người máy
1308
robotic
thuộc người máy
1309
robotically
bằng rô-bốt
1310
robotics
khoa học người máy
1311
rocky
lởm chởm đá, bằng đá
1312
rocky cliff
vách núi đá
1313
roller coaster
tàu lượn siêu tốc
1314
roller skater
người trượt patin
1315
roof
mái nhà
1316
royal
hoàng gia
1317
royal family
gia đình hoàng gia
1318
rubber
cao su
1319
rubbish
rác rưởi
1320
ruin
sự đổ nát, tàn tích
1321
ruinous site
địa điểm đổ nát
1322
Run away from sb
chạy trốn khỏi ai
1323
Run out of sth
cạn kiệt, hết sạch thứ gì
1324
rush hour
giờ cao điểm
1325
Rush into
làm gì đó một cách vội vàng, chưa suy nghĩ kỹ
1326
S + V + such + (a/an)+ adj + N + that + clause
.....quá ... đến nỗi mà
1327
S+V+so+ adj/adv + that + clause
nhắc ai đó làm việc gì
1328
safari
cuộc đi săn, hành trình việt dã
1329
safety system
hệ thống an toàn
1330
sand dune
cồn cát, đồi cát
1331
satellite
vệ tinh
1332
Save sb from sth/doing sth sth/doi
cứu ai đó khỏi điều gì làm việc gì
1333
scan
quét
1334
scanner
máy quét
1335
scare
làm sợ hãi/sự sợ hãi
1336
scared
sợ hãi
1337
scary
đáng sợ
1338
scenery
phong cảnh
1339
scenic
có cảnh đẹp thiên nhiên
1340
schedule
lịch trình
1341
science
khoa học
1342
scientific
có tính khoa học, thuộc về khoa học
1343
scientific
mang tính khoa học
1344
scientifically
một cách khoa học
1345
scientist
nhà khoa học
1346
scream
la hét
1347
seafood
hải sản, thủy sản
1348
self-guided tour
chuyến tham quan tự túc
1349
self-portrait
chân dung tự họa
1350
sensor
cảm biến
1351
Serve as sth
có vai trò như là gì
1352
session
phiên, khóa, buổi
1353
Set off
khởi hành, xuất phát
1354
Share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
1355
shelf
cái kệ
1356
shelter
sự ẩn náu, nơi trú ẩn
1357
Shoot videos
quay video, quay phim
1358
shop assistant
nhân viên bán hàng
1359
shopping holiday
ngày lễ mua sắm
1360
Shout at sb
quát mắng, hét vào mặt ai
1361
Show one's gratitude to sth
thể hiện lòng biết ơn của ai đối với điều gì
1362
shy
xấu hổ, nhút nhát
1363
sidewalk
đường đi bộ, vỉa hè
1364
sight
thị giác, tầm nhìn; cảnh
1365
sign
bảng hiệu, biển báo
1366
significance
ý nghĩa, sự quan trọng
1367
significant
đáng kể, quan trọng
1368
significantly
đáng kể, đáng chú ý
1369
signify
biểu thị, cho biết, có nghĩa là
1370
sim card
thẻ sim
1371
Sing along
hát cùng, hát theo
1372
single
độc thân
1373
skate
trượt băng
1374
skateboarding
trượt ván
1375
sketch
phác thảo, phác họa
1376
skincare specialist
chuyên gia chăm sóc da
1377
skydiving
nhảy dù
1378
slippery
trơn trượt
1379
Slow down
chậm lại
1380
smartwatch
đồng hồ thông minh
1381
smooth trip
chuyến đi suôn sẻ
1382
snow- covered
tuyết phủ
1383
snowboarding
trượt ván trên tuyết
1384
social status
địa vị xã hội
1385
socket adapter
bộ ổ cắm chuyển đổi
1386
software engineer
kỹ sư phần mềm
1387
solar panel
tấm năng lượng mặt trời
1388
solar system
hệ mặt trời
1389
soldier
binh sĩ, người lính
1390
solution
giải pháp
1391
souvenir
quà lưu niệm
1392
spa
nơi sử dụng nước suối giàu khoáng chất (và đôi khi là nước biển) để tắm thuốc
1393
space
không gian
1394
specialty food
món ăn đặc sản
1395
spectacular
hùng vĩ, ngoạn mục
1396
Speed up
tăng tốc lên
1397
Spend time doing sth
dành thời gian làm việc gì
1398
spoil
chiều hư, làm hỏng
1399
sports tourism
du lịch thể thao
1400
squirrel
con sóc
1401
stall
quầy hàng, gian hàng
1402
Start to V/Ving
bắt đầu làm gì
1403
status
trạng thái, địa vị
1404
status symbol
biểu tượng địa vị
1405
Stay at home
ở nhà
1406
Stay up
thức (đêm)
1407
steel
thép
1408
steep
dốc
1409
Stick with sth
tuân theo cái gì
1410
Stop doing sth
không làm việc gì đó nữa, bỏ hẳn
1411
Stop doing sth
dừng hẳn, không làm việc gì đó nữa
1412
Stop to do sth
dừng lại để làm việc gì
1413
Stop to do sth
dừng lại để làm gì đó
1414
stress
sự căng thẳng, áp lực
1415
stressed
bị căng thẳng
1416
Stressed out
căng thẳng
1417
stressful
căng thẳng, áp lực
1418
stretch
kéo dài, vươn vai
1419
string light
đèn dây
1420
structure
cấu trúc, kết cấu
1421
structure
kết cấu, cấu trúc
1422
Struggle to do sth
đấu tranh để làm điều gì
1423
Study/go/travel abroad
đi du học/đi/du lịch nước ngoài
1424
stuff
thứ lặt vặt
1425
stylish
phong cách, sành điệu
1426
submarine
tàu ngầm
1427
subscriber
người đăng kí
1428
subtitle
phụ đề
1429
suburb
ngoại ô, ngoại thành
1430
subway
tàu điện ngầm
1431
suggest
gợi ý, đề xuất
1432
Suggest + (that) + S + (should) + V(bare)
đề xuất ai đó nên làm điều gì
1433
Suggest + Ving
đề xuất làm điều gì
1434
Suggest doing sth
đề xuất làm việc gì
1435
Suggest doing sth
đề nghị/gợi ý làm điều gì
1436
Suggest that + S + (should) + V(bare)
gợi ý rằng ai đó nên làm điều gì
1437
Suggest/advice/recommend + that + S + (should) + V(bare)
gợi ý/đề xuất/khuyến nghị ai nên làm gì
1438
Suggest/advice/recommend + Ving
gợi ý/đề xuất/khuyến nghị làm việc gì
1439
suggested
được đề xuất
1440
suggestible
dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..)
1441
suggestible
không có chính kiến, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
1442
suggestion
sự gợi ý
1443
suggestion
sự gợi ý, sự đề xuất
1444
suggestive
mang tính gợi ý
1445
summit
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; hội nghị thượng đỉnh
1446
sunblock
kem chống nắng
1447
sunset
hoàng hôn
1448
sunshine
ánh sáng mặt trời
1449
surface
bề mặt
1450
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
1451
surgery
ca phẫu thuật
1452
surgical
thuộc phẫu thuật
1453
surprise
sự ngạc nhiên/làm ngạc nhiên
1454
surprised
ngạc nhiên, bất ngờ
1455
surprising
gây ngạc nhiên, làm bất ngờ
1456
surprisingly
ngạc nhiên thay, thật ngạc nhiên
1457
sustainability
tính bền vững
1458
sustainable
bền vững
1459
swarm
đàn (côn trùng)
1460
sympathetic
đồng cảm
1461
sympathetically
một cách đồng cảm
1462
sympathize
thông cảm, cảm thông
1463
sympathy
sự cảm thông
1464
system
hệ thống
1465
tablet
viên thuốc, máy tính bảng
1466
tailor
thợ may
1467
Take a risk
mạo hiểm, chấp nhận rủi ro
1468
Take action
hành động
1469
Take an excursion
tham gia một chuyến tham quan
1470
Take away
mua mang về
1471
Take breaks
nghỉ giải lao
1472
Take care of = look after
chăm lo, chăm sóc
1473
Take great pride in sth
tự hào về điều gì
1474
Take measures to do sth
thực hiện các biện pháp để làm điều gì
1475
Take notes
ghi chép, ghi chú
1476
Take notes = write down
ghi chép lại
1477
Take one's time
nhấn nha làm việc gì
1478
Take part in sth
tham gia vào cái gì
1479
Take photos
chụp ảnh
1480
Take photos of sb/sth
chụp ảnh ai/cái gì
1481
Take pictures of sb/sth
chụp ảnh ai/thứ gì
1482
Take sth by mistake
lấy nhầm thứ gì
1483
Take up
tiếp tục, chiếm khoảng không
1484
takeaway
mua mang về
1485
tan
ram nắng
1486
taste
mùi vị/nếm
1487
tasteful
có óc thẩm mỹ, trang nhã
1488
tasteful
trang nhã
1489
tasty
thơm ngon, đầy vị hương
1490
teacher's college
trường sư phạm
1491
tech-based
dựa trên công nghệ
1492
technique
kỹ thuật
1493
teen-friendly
thân thiện với giới trẻ
1494
Tell sb a story
kể cho ai đó một câu chuyện
1495
Tell sb about sth
kể cho ai đó về điều gì
1496
temperate forest
rừng ôn đới
1497
temple complex
quần thể đền chùa
1498
terminal
nhà ga
1499
terraced field
ruộng bậc thang
1500
terrible
kinh khủng
1501
terrific
tuyệt vời
1502
territory
lãnh thổ
1503
thank
cảm ơn
1504
Thank you for sth/doing sth
cảm ơn vì điều gì
1505
thankful
biết ơn
1506
Thanks to sth
nhờ có điều gì
1507
That long?
lâu thế sao?
1508
The ability to do sth
khả năng làm việc gì
1509
The state of mind
tâm trạng, đầu óc
1510
theme
chủ đề, đề tài
1511
theoretical
thuộc lý thuyết
1512
theory
học thuyết, lý thuyết
1513
thought
sự suy nghĩ, cân nhắc, ý tưởng
1514
thoughtful
suy nghĩ cẩn thận, chu đáo
1515
thoughtless
vô tâm, thiếu suy nghĩ
1516
threat
mối đe dọa
1517
Threat to sth
đe dọa điều gì
1518
threaten
hăm dọa, đe dọa
1519
threatening
mang tính đe dọa
1520
three-
ba chiều
1521
thrilling
khoảnh khắc cảm động
1522
To make matters worse
làm mọi thứ trở nên tệ hơn
1523
Top up
làm đầy lại, sạc đầy
1524
topic
chủ đề
1525
touching moment
màn hình cảm ứng
1526
touchscreen
du khách
1527
tough
khó khăn, cứng nhắc
1528
Tour a campus
tham quan một khuôn viên trường
1529
tourism
du lịch sinh thái
1530
tourist
du lịch
1531
tourist attraction
địa điểm thu hút khách du lịch
1532
tradition
truyền thống
1533
traffic congestion
ùn tắc giao thông
1534
traffic flow
lưu lượng giao thông
1535
traffic jam
tắc đường, ùn tắc giao thông
1536
traffic safety
an toàn giao thông
1537
training course
khóa huấn luyện, khóa đào tạo
1538
transform
biến đổi, chuyển đổi
1539
Transform sth into sth
biến đổi cái gì thành cái gì
1540
Translate sth into sth
dịch cái gì đó sang cái gì
1541
transportation
giao thông vận tải
1542
trash
rác
1543
trash can
thùng rác
1544
travel agency
đại lý lữ hành
1545
travel agent
nhân viên lữ hành
1546
travel app
ứng dụng du lịch
1547
traveler
du khách
1548
treasure
kho báu
1549
tribal
bộ lạc, bộ tộc
1550
trip itinerary
hành trình chuyến đi
1551
tropical forest
rừng nhiệt đới
1552
truth
sự thật
1553
Try doing sth
thử làm điều gì
1554
Try out
thử, kiểm tra
1555
Try to do sth
cố gắng làm điều gì
1556
tug of war
kéo co
1557
tuk-tuk
xe lam, xe tuk-tuk
1558
Turn down
từ chối, vặn nhỏ (âm lượng)
1559
Turn down
từ chối
1560
Turn into
biến thành, trở thành
1561
Turn off
tắt đi
1562
Turn on
bật lên
1563
Turn on >< turn off
bật >< tắt
1564
Turn out
hóa ra
1565
Turn sth into sth
biến cái gì thành cái gì
1566
Turn up
xuất hiện
1567
tutor
gia sur
1568
uncover
khám phá, tìm hiểu
1569
undecided
chưa quyết định, chưa xác định
1570
underground
ngầm, dưới lòng đất
1571
underground system
hệ thống hầm ngầm
1572
underwater
dưới nước
1573
unearth
khai quật
1574
unharmed
nguyên vẹn, toàn vẹn (vật); không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
1575
unicorn
kỳ lân
1576
uniform
đồng phục
1577
unique
độc nhất, duy nhất
1578
unique
độc nhất
1579
universe
vũ trụ
1580
unpleasant
khó chịu
1581
Ups and downs
thăng trầm
1582
urban oasis
Ốc đảo đô thị
1583
urgency
khẩn cấp
1584
urgent
cấp bách
1585
Used to V = would + V
thường làm trong quá khứ
1586
vacation
kì nghỉ
1587
valley
thung lũng
1588
value
giá trị
1589
variable
có thể thay đổi
1590
variety
đa dạng
1591
variety
sự đa dạng
1592
various
nhiều, đa dạng
1593
various
đa dạng, nhiều
1594
vary
thay đổi, giao động
1595
vehicle
phương tiện giao thông, xe cộ
1596
venom
nọc độc
1597
venue
địa điểm, địa chỉ (tổ chức sự kiện)
1598
venus
sao Kim
1599
versatile
tháo vát, đa năng
1600
veterinarian
bác sĩ thú y
1601
vinegar
giấm
1602
virtual
ảo
1603
virtual reality
thực tế ảo
1604
virus
vi rút
1605
visa
thị thực
1606
vocabulary
từ vựng, vốn từ
1607
vocabulary
từ vựng
1608
vocational college
trường cao đẳng nghề
1609
voice assistant
trợ lý thoại
1610
volcano
núi lửa
1611
volume
âm lượng, khối lượng
1612
vowel
nguyên âm
1613
Wake sb up
đánh thức ai đó
1614
Wake up
thức giấc, tỉnh giấc
1615
walkway
lối đi bộ
1616
Want to do sth
muốn làm gì
1617
Ward sb/sth off
bảo vệ ai/cái gì
1618
waste
rác thải/lãng phí
1619
wasteful
lãng phí
1620
waterfall
thác nước
1621
well-balanced
cân bằng tốt
1622
well-behaved
cư xử tốt, cư xử đúng mực
1623
well-paid
được trả lương cao
1624
wheel
bánh xe
1625
When it comes to sth
khi nói đến cái gì
1626
wildlife
động vật hoang dã
1627
window shade
màn che cửa sổ
1628
wireless
không dây
1629
work of art
tác phẩm nghệ thuật
1630
Work out
tập luyện, tìm ra
1631
Work out
tập thể dục
1632
workshop
hội thảo, xưởng
1633
worldwide
trên toàn thế giới, khắp thế giới
1634
worried
lo lắng
1635
worry
gây lo lắng/sự lo lắng
1636
Worry about sth
lo lắng về điều gì
1637
worrying
đáng lo ngại
1638
worryingly
một cách đáng lo ngại
1639
worship
tôn thờ
1640
wrap
bọc, quấn