authority Flashcards
1
Q
authority
A
chính quyền
2
Q
damage
A
Thiệt hại
3
Q
destroy
A
Phá huỷ
4
Q
disaster
A
Thảm Hoạ
5
Q
earthquake
A
Trận Động đất
6
Q
emergency kit
A
Bộ Dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
7
Q
erupt
A
Phun trào
8
Q
fahrenheit scale
A
Thang nhiệt độ
9
Q
funnel
A
Cái phếu
10
Q
landslide
A
Vụ Sạt lở
11
Q
liquid
A
Lỏng
12
Q
predict
A
Dự đoán
13
Q
pretty
A
Khá là
14
Q
property
A
Của cải
15
Q
pull up
A
Nhổ lên kéo lên
16
Q
rescue worker
A
Nhân viên cứu hộ
17
Q
richter scale
A
Độ Richter mạnh của động đất
18
Q
shake
A
rung lắc
19
Q
storm
A
bão
20
Q
suddenly
A
đột nhiên
21
Q
tornado
A
lốc xoáy
22
Q
tremble
A
rung lắc
23
Q
tsunami
A
Trận sóng thần
24
Q
vitim
A
Nạn nhân
25
Q
volcanic
A
Thuộc Gây ra bởi núi lửa
26
Q
warm
A
Cảnh báo