AUN-QA Assessment Term Flashcards

1
Q

assessment (n)
/əˈses.mənt/

A

sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

self-assessment
/ˌself.əˈses.mənt/

A

tự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

quality assessment

A

đánh giá chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

quality assurance
/ˈkwɑː.lə.t̬i/ /əˈʃʊr.əns/

A

đảm bảo chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

higher education
/ˌhaɪ.ɚ/ /ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

A

giáo dục đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

expected learning outcomes (ELOs)

A

kết quả học tập mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

academic staff

A

đội ngũ giảng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

facilities

A

cơ sở vật chất, trang thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

infrastructure (n)
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/

A

cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

principle (n)
/ˈprɪn.sə.pəl/

A

nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

appendix (n) /əˈpen.dɪks/
appendices (pl. n)

A

phụ lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

addendum (n) /əˈden.dəm/
addenda (pl.n) /əˈden.də/

A

phụ lục (các đính chính hoặc bổ sung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

self-rating

A

tự cho điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

template (n)

A

khung mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sample (n)

A

mẫu thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

supplementary (adj)
/ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/

A

bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

dominant (adj)
/ˈdɑː.mə.nənt/

A

có ưu thế, vượt trội

18
Q

stakeholder (n)
/ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/

A

bên liên quan

19
Q

itinerary (n)
/aɪˈtɪn.ə.rer.i/

A

lộ trình

20
Q

tentative (adj)
/ˈten.t̬ə.t̬ɪv/

A

mang tính dự thảo

21
Q

revised (adj)
/rɪˈvaɪzd/

A

được điều chỉnh, sửa đổi

22
Q

criterion (n) /kraɪˈtɪr.i.ən/
criteria (pl.n) /kraɪˈtɪr.i.ə /

A

tiêu chuẩn / bộ tiêu chuẩn

23
Q

conduct (v)
/kənˈdʌkt/

A

tiến hành

24
Q

notion (n)
/ˈnoʊ.ʃən/

A

khái niệm

25
Q

one-dimensional (adj)
/ˌwʌn.daɪˈmen.ʃən.əl/

A

một/đơn chiều

26
Q

qualitative (adj)
/ˈkwɑː.lə.teɪ.t̬ɪv/

A

định tính

27
Q

quantitative (adj)
/ˈkwɑːn.t̬ə.teɪ.t̬ɪv/

A

định lượng

28
Q

vital (adj)
/ˈvaɪ.t̬əl/

A

thiết yếu

29
Q

enhance (v)
/ɪnˈhæns/

A

nâng cao, tăng cường

30
Q

implement (v) /ˈɪm.plə.ment/
implementation (n) /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/

A

thực hiện

31
Q

rigorous (adj)
/ˈrɪɡ.ɚ.əs/

A

nghiêm ngặt, chặt chẽ

32
Q

procedure (n)
/prəˈsiː.dʒɚ/

A

quy trình, thủ tục

33
Q

institution (n)
/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/

A

tổ chức, CSGD

34
Q

holistic (adj)
/hoʊlˈɪs.tɪk/

A

toàn diện

35
Q

moot (v)
/muːt/

A

thảo luận

36
Q

empirical (adj)
/emˈpɪr.ɪ.kəl/

A

thực nghiệm

37
Q

evaluation (n)
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

A

sự đánh giá

38
Q

evolution (n)
/ˌev.əˈluː.ʃən/

A

sự tiến hóa, sự phát triển

39
Q

depict (v)
/dɪˈpɪkt/

A

mô tả, miêu tả

40
Q

to comprise of (v) /kəmˈpraɪz/
= to consist of

A

bao gồm

41
Q

strategy (n) /ˈstræt̬.ə.dʒi/
strategic (adj) /strəˈtiː.dʒɪk/

A

chiến lược