AUN-QA Assessment Term Flashcards
assessment (n)
/əˈses.mənt/
sự đánh giá
self-assessment
/ˌself.əˈses.mənt/
tự đánh giá
quality assessment
đánh giá chất lượng
quality assurance
/ˈkwɑː.lə.t̬i/ /əˈʃʊr.əns/
đảm bảo chất lượng
higher education
/ˌhaɪ.ɚ/ /ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
giáo dục đại học
expected learning outcomes (ELOs)
kết quả học tập mong đợi
academic staff
đội ngũ giảng viên
facilities
cơ sở vật chất, trang thiết bị
infrastructure (n)
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/
cơ sở hạ tầng
principle (n)
/ˈprɪn.sə.pəl/
nguyên tắc
appendix (n) /əˈpen.dɪks/
appendices (pl. n)
phụ lục
addendum (n) /əˈden.dəm/
addenda (pl.n) /əˈden.də/
phụ lục (các đính chính hoặc bổ sung)
self-rating
tự cho điểm
template (n)
khung mẫu
sample (n)
mẫu thực tế
supplementary (adj)
/ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/
bổ sung