At Home Flashcards
Are you at home now?
Bạn có ở nhà bây giờ?
Yes. I just got back home from school.
Vâng. Tôi vừa trở về nhà từ trường học.
What are you doing now? Doing home work?
Bạn đang làm gì bây giờ? Làm công việc nhà?
No. I’m helping my Mom cooking.
Không, tôi đang giúp mẹ tôi nấu ăn.
What do you have for lunch today?
Những gì bạn có cho bữa ăn trưa ngày hôm nay?
We have vegetable, fried fish and rice for lunch today.
Chúng tôi có rau, cá chiên và cơm ăn trưa ngày hôm nay.
Do you take a nap at noon?
Bạn có một giấc ngủ ngắn vào buổi trưa?
No. I don’t take a nap at noon. My Grandpa like to have a nap at noon.
Không, tôi không có một giấc ngủ ngắn vào buổi trưa. Grandpa của tôi muốn có một giấc ngủ ngắn vào buổi trưa.
What time do you have to go back to school?
Thời gian để bạn phải trở lại trường học?
Well, about 2 o’clock.
Vâng, khoảng 2 giờ.
I got to go. Have a nice lunch and see you later. Bye.
Tôi phải đi đây. Có một bữa ăn trưa tốt đẹp và gặp anh sau. Bye.