Assimil Flashcards
1
Q
Hồng
Tôi tìm một phụ nữ mặc áo dài hồng
A
ピンク
2
Q
Gầy
Một người gầy và cao
A
細い、痩せている
3
Q
Cao
Chị ấy là gầy, cao một mét sáu mươi
A
高い
4
Q
Qua
Như vậy người anh tìm chắc chưa qua đây
A
通る
5
Q
Đúng + v
Tôi đứng đợi ở đây một chút
A
した方がいい、するべき
6
Q
Bán
Chị bán cho tôi một chục cam
A
売る
7
Q
Đủ
Tôi không mua gì thêm. Thế này đủ rồi
A
足りる
8
Q
Miếng
Ông bán cho tôi miếng thịt bò này đi
A
Piece
9
Q
Nặng
Miếng thịt này nặng một ký rưỡi
A
Weighs
10
Q
Tính
Chắc là cô tính nấu phở phải không?
A
Định
11
Q
Đoán
Ông đuán đúng đấy
A
Guess
12
Q
Lấy
Không đủ đâu! Cô lấy hai trái nữa đi!
A
取る
13
Q
Chục
Ở đây tôi bán một chục mười hai trái
A
Dozen
14
Q
Rẻ
Trái cây của tôi vừa ngon vừa rẻ
A
安い
15
Q
Ngày bao nhiêu
Hôm qua là ngày bao nhiêu?
A
何日?