application Flashcards
1
Q
application
A
ứng dụng
2
Q
attendace
A
sự có mặt
3
Q
biometric
A
thuộc về sinh trắc học
4
Q
cheating
A
lừa dối
5
Q
complain
A
Phàn nàn
6
Q
contact lens
A
Kính Áp tròng
7
Q
convenient
A
Thuận Tiện
8
Q
develop
A
Phát triển
9
Q
digital
A
Kĩ thuật số
10
Q
discover
A
Phát hiện
11
Q
epidemic
A
Dịch bệnh
12
Q
experiment
A
Thí nghiệm
13
Q
eye-tracking
A
Theo dõi cử động mắt
14
Q
face-to-face
A
Trực Tiếp
15
Q
feedback
A
Ý kiến
16
Q
fingerprint
A
Dấu vân tay
17
Q
invent
A
Phát minh
18
Q
invention
A
Sự phát minh
19
Q
mark
A
chấm điểm
20
Q
platform
A
Nền tảng
21
Q
recognition
A
Sự Nhận biết
22
Q
scanner
A
Máy quét
23
Q
science
A
khoa học
24
Q
screen
A
màn hình chiếu
25
Q
solution
A
giải pháp
26
Q
technology
A
công nghệ
27
Q
truancy
A
trốn học
28
Q
breakout room
A
chia phòng