Appliance Flashcards
1
Q
Appliance
A
sự ứng dụng
2
Q
Automatic
A
từ động
3
Q
Cable TV
A
Truyền hình cáp
4
Q
Cottage
A
cái lều
5
Q
dishwasher
A
máy rửa bát
6
Q
drip
A
chảy nhỏ giọt
7
Q
drop
A
giọt (nước)
8
Q
dry
A
khô ráo
9
Q
electricity
A
điện
10
Q
hay
A
cỏ khô
11
Q
iron
A
là ủi
12
Q
probably
A
có lẽ…
13
Q
professor
A
giáo sư
14
Q
solar energy
A
năng lượng mặt trời
15
Q
space
A
không gian
16
Q
temperature
A
nhiệt độ
17
Q
track
A
lối đi
18
Q
tractor
A
máy kéo
19
Q
washing machine
A
máy giặt
20
Q
wind energy
A
năng lượng gió
21
Q
wireless
A
không dây
22
Q
unit 10
A