Antworten Flashcards
1
Q
antworten
A
Trả lời
2
Q
Sốmal
A
Số lần
Breispiel: einmal, zweimal
3
Q
Fundbüro
A
s,-s: nơi tìm đồ mất
4
Q
Handy
A
s,-s: điện thoại
5
Q
Radio
A
s,-s
6
Q
mit jemandem sprechen
A
To speak with sb
7
Q
Verlieren
A
Để mất
8
Q
Wichtig
A
Quan trọng
9
Q
Fehlen
A
Mất, thiếu
10
Q
Mir geth’s gut
A
I’m doing well
11
Q
Mit jemandem telefonieren
A
To call/speak with sb on the phone
12
Q
Ziel
A
s,-e điểm đến, mục đích
13
Q
Viel Glück
A
Good luck
14
Q
Wer ist da?
A
Ai đó ? Kiểu ai đó bấm chuông xong hỏi
15
Q
Wie heiße die Straße
A
Tên của con đường là gì
16
Q
Amt
A
s,die Ämter: văn phòng chính phủ, chính quyền