Anh Khoa Flashcards
1
Q
Preliminary
A
Chuẩn bị
2
Q
invention
A
phát minh
3
Q
invention
A
phát minh
4
Q
Architecture
A
Kiến trúc
5
Q
Interior
A
Nội thât
6
Q
Exterior
A
Ngoại thât
7
Q
Parallelogram
A
Hình bình hành
8
Q
Consisting
A
Bao gồm = include
9
Q
Except
A
Ngoại trừ
10
Q
Diagonally
A
Đường chéo
11
Q
Inspired
A
Lấy cảm hứng
12
Q
Combined
A
Kết hợp = mix= put together
13
Q
Direction
A
Phương hướng
14
Q
Elastic band
A
Dây cước
15
Q
Permitted
A
Cho phép
16
Q
Manufacturing
A
Sáng tạo
17
Q
Persuaded
A
Thuyết phục
18
Q
Attention
A
Chú ý
19
Q
Assembling
A
Tập hợp
20
Q
Independently
A
Độc lập
21
Q
Attempted
A
Thử
22
Q
Demonstrated
A
Chứng minh
23
Q
Demonstrated
A
Chứng minh
24
Q
Brilliant
A
Thông minh ss
25
Q
Movement
A
Sự di chuyển
26
Q
Continents
A
Châu lục
27
Q
Diet
A
Khẩu phần ăn
28
Q
Insects
A
Côn trùng