ANH🇬🇧 Flashcards
Lead(v)
Dẫn dắt
voyage (n)
Chuyến đi biển
Journey (n)
Hành trình
trip(n)
chuyến đi ngắn
excursion
cuộc du ngoạn, dã ngoại
view(N)
quang cảnh từ một điểm
sight(n)
cảnh tượng bao quát
area(N)
khu vực
territory(N)
lảnh thổ
season(N)
mùa
period(N)
thời kỳ
fare(N)
vé tàu xe, đi lại
fee(N)
phí
miss(V)
lỡ (tàu)
lose(V)
mất (đồ hoặc ai đó)
take(V)
đưa cái gì tới/đi
bring(V)
mang cái gì tới
book(V)
đặt trước
keep(V)
giữ
arrive(V)
đến nơi +at/in
reach
đạt tới (eg: top ò the moutain)
live(v)
sống định cư, ở lâu dài
stay(V)
ở tạm
border(n)
biên giới (hai quốc gia, hai vùng lãnh thổ)
edge(N)
cạnh mép, bờ vực
length(N)
độ dài
distance(N)
khoảng cách
guide(V)
hướng dẫn
lead(V)
dẫn dắt
native(adj)
bản địa
catch up with
reach the same point, level
bắt kịp
direction(N)
sự điều khiển, sự chỉ huy
phương hướng
keep up with
giữ nguyên trạng
run over
đâm xe
get away
trốn khỏi một địa điểm
drop off
let sb get out of vehicle; fall asleep
get back
trở về từ nơi nào đó
go away
=disappear
đi khỏi
navigate(V)
định hướng
make for
=go in the direction of:đi về hướng…
-thuận lợi cho…
-tạo điều kiện thuận lợi
pick up
stop the vehicle to give someone lift
dừng xe cho ai đi nhờ
pull in
dừng xe bên đương
envoice(n)
Hoá đơn
Tidy(adj)
Ngăn nắp
director(n)
Đạo diễn/người chỉ đạo/giám đốc
recently=lately
Dạo gần đây
see off
Tiễn ai
conversely
Ngược lại thì
= By Contrast
emphasis
=focus
Tập trung
seldom
=rarely
Hiếm khi
insulte
XÚc phạm
harmony
Sự hoà thuận
norm (n)
Chuẩn mực, quy tắc
festivity
Hoạt động ở lễ hội
Sự vui mừng, hân hoan
Dịp vui, hoa hỉ
boredom(n)
Sự chán trường
impoverish (v)
Làm nghèo đi
enable someone to do something
Cho phép ai lm j
Seek out
Tìm kiếm
Lack of sth
Thiếu hụt gì đó
make it adj to do sth
Khiến cho vc gì như thế nào
Align yourself with sth
Khiến bản thân phù hợp vs cái gì
at someone’s fingertips
Ngay trong tầm tay của ai đó
Arrive in +…
Các nới lớn hơn thành phố
Appear to be
Dường như…
Arrive at+…
Địa điểm trong thành phố
Keen to do sth
Hăng hái lm gì
Regret doing
Hối hận vì đã lm gì
Dream of ving
Mơ về cái j
Arranging for sb to do sth
Sắp xếp cho ai lm gì
put off
trì hoãn
abuse(v)
lạm dụng
contrary to
trái ngược với
get on well with
có MQH tốt với
conduct(v)
thực hiện
survey(v)
khảo sát
break though
Đột phá
Accurate (adj)
Chính xác
engiene(n)
Động cơ để di chuyển
estimate(v)
Ước tính
electronic(adj)
Điện tử
electronic(adj)
Điện tử
invest(v)
Phát minh
progress(n)
Sự Tiến triển
award(n)
Giải thưởng ở các giải danh giá(có bằng khen, cúp,…)
reward(n)
Phần thưởng nói chung
electric
Điện nói chung
mortor
Mô tơ động cơ cho vật đứng yên
Take place
Diễn ra(có kế hoạch trc)
Occurring
Diễn ra (bất ngờ, ko đc lên kế hoạch)
Put through
Connect by phone
Nối máy
Concern
Mối quan tâm
burglar(n)
Kẻ trộm bẻ khoá, trộm ban đêm
exterminate(n)
Huỷ diệt, tiêu diệt
Ransack(v)
Lục soát
mandatory(adj)
Mang tính bắt buộc
run sb sth down
Dừng lại
Bị hỏng, hoãn
Laugh off
Cười cho qua
Session
Buổi họp, phiên họp, hội nghị
valid (adj)
Có giá trị, có hiệu lực
Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở
occupy(v)
Chiếm đóng chiếm giữ
Occupied(n)
Chiếm đóng
density(n)
Mật độ, sự đông sự dày đặc
Assemble(v)
Tụ tập
require (v)
Đòi hỏi
Phụ thuộc, cần cái gì để đv kết quả
reserve
-Khu bảo tồn
-sự dự trữ
set aside
Để sang một bên
sympton
Triệu chứng
entrance
Sự gia nhập
Elusive(adj)
Lảng tránh
had better
=should
Nên
Sprawl(v) (n)
(V) nằm dài, nằm sõng soài
(N)sự phát triển ồ ạt, mở rộng một cách hốn độn
boundless(adj)
Bất tận, vô tận
deplete
Làm yếu, kiệt sức
Phá hủy, hủy hoại
breed(N)
Sinh sản
=reproduction
protest(V)
phản đối
escape from
trốn khỏi đâu
lush(ADJ)
nhiều
hustle and bustle
bận rộn, sôi đông (busy)
destruction
sự phá hủy
rescue(v)
giải cứu
consum
hấp thụ
reintroduce
đưa lại vào, giới thiệu lại
force
buộc, bắt buộc
overgrazing(n)
Sự chăn thả quá mức (chăn bò, gia súc)
strategy
chiến lược(quân sự)
~campaign
isolate(v)
cô lập
isolation
sự cô lập
=exclusion
exclusion
sự cô lập , ko cho vào
=isolation
herbivorous
thuộc về ăn cỏ
Be home to sb/sth
Nơi trú ẩn của ai/cái gì
absurd
vô lý, ngu xuẩn
convince
thuyết phục
=persuade
push
thúc đẩy
hydropower dam
đập thủy điện
scale
Vảy(cá,cây)
large-scale
quy mô lớn
disposal
chất thải
operation
sự vận hành
intensive
cường độ mạnh
vulnerable
dễ bị tổn thương
creature
loài vật
boycott
tẩy chay
have sb do sth
sai khiến ai, nhờ ai làm gì
=get sb TO so sth
get sb to do sth
sai khiến ai, nhờ ai làm gì
=have sb do sth
costly
Đắt
=expensive
loan(N)
tiền cho vay
tension=stress
áp lực
hygiene(n)
Vệ sinh
irresponsibility(n)
Sự thiếu trách nhiệm
try out
Kiểm tra chất lượng
shelter
nơi nương náu, che trở (cho động vật)
prevent
ngăn trở
over look
lờ đi
satisfy(v)
lầm thỏa mãn
ordinary
Bình thường
=average, normal
recognize
nhận ra, công nhận
common
phổ biến/thường xuyên
=frequent
frquent
thường xuyên
=uasualy
put off
trì hoãn
it’s no good/use +
Ving
Thật vô nghĩa khi làm gì
it’s (not) worth+
Ving
Thật đáng/không đáng khi làm gì
it’s a waste of time/money +
Ving
Phí tiền bạc, thời gian khi làm gì
be/get + used to +
Ving
Quen với vc làm gì
have (no) difficulty/trouble (in) +
Ving
Gặp khó khăn/rắc rối
announce that
Báo tin, truyền tin cho tất cả mọi người
comment on sth
bình luận
make a comment (to sb) about sth
đưa ra lời
bình luận
inform
báo tin một cách trực tiếp cho một người
Fall out
Hậu quả nghiêm trọng
correspond with sth/sb
tương ứng với
Set aside
Để dành, dành ra
damage(n)
Tổn thất, thiệt hại
reputation(n)
Danh tiếng
assassin(v)
Ám sát
illustration(n)
Sự minh hoạ
appreciative(adj)
Đc khen ngợi, đánh giá cao
~complimentary
Complimentary
Đc đánh giá cao, ca tụng
fairly(adv)
Kha khá
go by the board
Từ bỏ
prolong(v)
Kéo dài, gia hạn
confidence(n)
Sự nói riêng, giãi bày tâm sự
Sự tự tin
temporary
Tạm thời
milestone
cột mốc quan trọng
comprehend
thông hiểu
stimulus
kích thích ánh sáng
clarify
làm cho rõ ràng<gạn, lọc>
modify
làm giảm, nhẹ bớt
instanly
ngay tức thì
as long as sb arm
rất dài
hot under the collar
rất tức
blow hot and cold
thay đổi tâm trạng liên tục
avoid +N/Ving
Tránh cái j
improvisation
Ngẫu hứng
a slum in sb throat
Nghẹn họng (xúc động)
dealt a bow to sth
Giáng một đòn mạnh vào…
status
-trạng thái
-địa vị, thân phận, địa vị xã hội, quan hệ pháp lý
foolproof
Quá rõ ràng, ngố tới mấy vẫn hiểu được
approach (v)
Tiếp cận
urgency(n)
Sự cấp thiết
Insincere
Ko thành thực
fruiful
Có lợi /ra nhiều quả, sai quả
make (a) Decision 
theft
Kẻ trộm cắp
emphasize
Nhấn mạnh, làm nổi bật
impartial~fair
Công bằng, vô tư, ngay thẳng
~ frank
to be at loggerhead with
Cãi nhau, bất hoà với
loggerhead
Người ngu:)
stability(n)
Sự bền vững, kiên định
demolish(v)
Đánh đổ, phá đổ (building)
mediator(n)
Người hoà giải
metamorphose from sth to/into sth
Biếm hoá, biến hình từ sth thành sth
alleviate 
Giảm
vibrant(adj)
Sôi động
=hustle and bustle
nutrient(n)
Chất dinh dưỡng
sewage
Nước thải
irrespective of (phrase)
Bất kể
On account of
Vì lí do
=because of
in view of
Xét về… /cân nhắc về…
Result
Kết quả< hậu quả nghiêm trọng:consequence,fall out
otherwise
Nếu không thì
However
Mặc dù, cho dù
reputation
Danh tiếng
comprehensive
Toàn diện
~thourough: triệt để
congestion
Sự tắc nghẽn
penal(adj)
Thuộc về, dùng cho mục đích trừng phạt của pháp luâth
epidemic(adj) (n)
Như bệnh dịch
Bệnh dịch
as high as a kite
phê
back of sb hand
mắt rất rõ
be on sb toes
rất tập trung vào j đó
call the shots
đưa ra quyết định
fish in the sea
rất nhiều
flesh and blood
máu mủ ruột thịt
as red as beetroot
rất đỏ
strictly off
nghiêm
on the spot
ngay lập tức
lend sb an ear
lắng nghe
full of beans
tràn đầy năng lượng
influence(v)
Ảnh hưởng, chi phối, tác động
incorporate
Kết hợp chặt chẽ
Intergrate
Hoà nhập
Right Away
Ngay lập tức
senior(n)
Già, lớn tuổi
Cao cấp hơn<chức></chức>
Senior year
Năm cuối cấp
build momentum
tạo động lực
Postponement
Sự trì hoãn
ingredient
Thành phần
blubber(v)
Khóc sướt mướt
bawl(v)
Gào khóc
nurture(v,n)
Nuôi dưỡng, ủng hộ
sensor(v)
Cảm biến
manufacture
Chế tạo
route(n)
Tuyến đường
Direct
Chỉ dẫn
urges to v
một yêu cầu có tính khẩn thiết
snivel
Khóc thút thít
Wail(v)
Khóc than
Whimper
Khóc rấm rứt, nhỏ nhưng kéo dài
keep sb’s shirt on
=calm down
Bình tĩnh
explain sth to sb
giải thích lí do, khái niệm cho ai hiểu
take advantage of
tận dụng
distant(n)
Khoảng cách về địa lí
countinue +…
Ving
Tiếp tục lm j
inspiration
Động lực
Source of inspiration
Nguồn cảm hứng
strive(v)
Cố gắng
synbol(n)
Ký hiệu, biểu tượng
threat
Đe doạ
scratch
Cào cấu
Pool of sth
Một lượng j đó
bias
Định kiến
genre(n)
Loại, thể loại
=type
Attribute(v,n)
Thuộc tính
Quy cho, đc cho là
position
Vị trí
Promotion
Sự cân nhắc
Obvious
~clear
Rõ ràng
Dedication
Sự tânh tuỵ
Tend to
Có khuynh hướng
Fuss(n)
Sự om sòm, nhặng xị
Fuss over sb/sth
Để ý nhiều/quá mức cái j đó
Confident(adj)
Sự tự tin
Imply=mean sth
Có ý là
Unprecedented
Chưa từng có tiền lên
Standard
Tiêu chuẩn
Survey(n)
Cuộc khảo sát
Penniless
Không xu dính túi
Inmate
Bạn tù, bạn cùng trong bệnh viện
bargain
Mặc cả giá, thoả thuận
Cancel out
Triệt tiêu
demonstrate
Chứng minh
merge
sát nhập
tell apart
Phân biệt
inquiriy (v)
Yêu cầu, câu hỏi
cognitive
Kinh nghiệm
narrative~story
Câu chuyện, bài tường thuật
Restrict
Hạn chế
Back out
Thất hứa
back down
Rút lại quan điểm
Make up for
Bù đắp
painkiller
Thuốc giảm đau
Call off=cancel
Huỷ bỏ
Exacerbate
Làm trầm trọng
Cường điệu hoá
Monitor(v)
Giám sát
Perpetrate(v)
Phạm tội, phạm phải tội
Spare(adj)
Dư
conference
Hội nghị
crisis
khủng hoảng
explain away
thanh minh
clarify(v)
lm cho rõ ràng, dễ hiểu
define
định nghĩa
interpret~explain
giải thích
obstacle~challenge~hardship
chướng ngại vật
appeal
Điểm hấp dẫn
Yêu cầu khẩn khoản
retierment
sự nghỉ hưu
retain
giữ lại
nostalgic(adj)
hoài niệm
distort
bóp méo
exclusive
độc quyề
excessive
ám ảnh
initiative
sáng kiến
strive to
cố hết sức để lm gì
dispropotion
sự ko tương xứng
burden
gánh nặng
on the same page
chung quan điểm
cultivate
trau dồi, trồng trọt
instill=permeate
thấm nhuần
mundane
đời thường, cõi trần
dialouge
cuộc nói chuyện
strain=stress=presure
áp lực
diminish
giảm
cohension
sự gắn kết
describe(v)
mô tả
description
sự mô tả
discussion
sự thảo luận
disengage~isolate
ko đc tham gia, bị tách biệt
align~suit
phù hợp
embark on st
bc vào vc lm gì đó
take on
đảm nhiệm
demanding
đòi hỏi nhiều, cao
diagnose
chẩn đoán
breach
tẩy trắng
ethical(adj)
thuộc về đạo đức
protocol
thử nghiệm
absebce(n
sự vắng mặt
malfunction(n)
sự trục trặc, hoạt động không trơn tru
implement(v)
thi hành, thực hiện
implemention
sự thi hành, áp dụng
proliferate~become more common
trở nên phổ biến
proliferate
~become more common
Trở nên phổ biến
nature
bản chất
tactile
xúc giác
contemplate=observe
nhìn ngắm nghía rất kỹ
contemplate
Nhìn ngắm nghía
=observe
innovate
độc đáo, tiên tiến
orchestrate
dàn dựng, sắp xếp cẩn thận
forum
diễn đán
permeate=instill
thấm nhuần
permeate
Thấm nhuàn
=instill
dissipate
tiêu tan
infiltrate
gián điệp
saturate
bão hòa
ruminative
sự trầm tư
perceptive
tinh ý
position
định vị
progression
tiến trình
element
yếu tố
huddle~assemble
tụ tập
huddle
tụ tập
engagement
sự hứng thú/sự tham gia
extend
vượt quá, đi quá
casual
thông thường
intricate~complexity
sự phức tạp
entrepreneurial
hoạt động kinh doanh
possess(v)
chiếm hữu
superior
siêu sao, chuyên sâu
A leap in the dark
Nhắm mắt làm liều
Call it in a day~stop ving
Dừng vc gì đó vì ko muốn lm nx
Slip in the tongue
Lỡ lời
Every dog has its day
Mọi chuyện r sẽ ổn thoi
Put sth to bed
Giải quyết triệt để vc j đó
Have/got sb’s back
Luôn sẵn sàng giúp ai
attain
đạt được
simultaneously~immediately
ngay lập tức
simultaneously
ngay lập tức
Unveiled
Bỏ màng chắn, show r cho tất cả cùng bt
The eleventh hour
Giây phút cuối cùng để lm j
Ripe
Chín(hoa quả)
Underripe
Hoa quả chưa chín
Overripe
Hoa quả quá chín
Charred
Cháy cạnh
breakthrough
đột phá
tension
=stress
Sự áp lực
prevalent=popular
nổi tiếng
prevalent
=popular
Nổi tiếng, phổ biến
spread over
lan tỏa
dispose of
vất bỏ
inclusiveness
sự bao gồm
Enthusiasm
Sự nhiệt huyết
Restrict(v)
Hạn chế
Pursue
Theo đuổi/truy nã
Leisurely
Thong thả
Brush up
=improve
eager
Háo hức
Relevant
Xứng đáng
Pursue
=follow
Obsolete
Cổ xưa