alnkh Flashcards
1
Q
aboad
A
lên trên
2
Q
foutain
A
suối nước, nguồn sông
3
Q
inhabit
A
ở, sống ở
4
Q
sheriff
A
quận trưởng
5
Q
voyage
A
chuyến đi xa, chuyến hành trình dài
6
Q
apprentice
A
người học việc, người học nghề
7
Q
bond
A
mối quan hệ, mối ràng buộc
8
Q
emperor
A
hoàng đế
9
Q
panic
A
làm hoảng sợ
10
Q
bless
A
giáng phúc, ban phúc
11
Q
assembly
A
sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
12
Q
ripe
A
chín quả
13
Q
roast
A
quay, nướng trên lò
14
Q
theft
A
vụ trộm
15
Q
adoslescent
A
người thanh niên
16
Q
aptitude
A
năng lực, năng khiếu
17
Q
journalism
A
nghề làm báo
18
Q
jury
A
ban bồi thẩm, ban hội thẩm
19
Q
liberty
A
tự do
20
Q
literary
A
văn chương, văn học
21
Q
pharmacy
A
dược khoa, khoa điều chế
22
Q
privacy
A
sự riêng tư
23
Q
slice
A
lát, miếng
24
Q
sorrow
A
nỗi buồn
25
swell
phồng lên, sưng lên, to lên
26
dismiss
giải tán
27
navigate
hoa tiêu, lái
28
remainder
thức còn sót lại
28
slope
dốc, đường dốc
29
vibrate
dao động
30
blaze
cháy dữ dội
31
cliff
vách đá
32
invasion
sự xâm lăng
33
spear
cái thương, cái giáo
34
summit
đỉnh, chóp, ngon