alnkh Flashcards
1
Q
aboad
A
lên trên
2
Q
foutain
A
suối nước, nguồn sông
3
Q
inhabit
A
ở, sống ở
4
Q
sheriff
A
quận trưởng
5
Q
voyage
A
chuyến đi xa, chuyến hành trình dài
6
Q
apprentice
A
người học việc, người học nghề
7
Q
bond
A
mối quan hệ, mối ràng buộc
8
Q
emperor
A
hoàng đế
9
Q
panic
A
làm hoảng sợ
10
Q
bless
A
giáng phúc, ban phúc
11
Q
assembly
A
sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
12
Q
ripe
A
chín quả
13
Q
roast
A
quay, nướng trên lò
14
Q
theft
A
vụ trộm
15
Q
adoslescent
A
người thanh niên