ai Flashcards
- Exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ (n)
cuộc triển lãm
Embark on /ɪmˈbɑːrk ɒn/ (v)
bắt đầu, dấn thân vào
Cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈɛdʒ/ (adj)
tiên tiến, hiện đại
Demonstration /ˌdɛm.ənˈstreɪ.ʃən/ (n)
màn trình diễn, sự trưng bày
Capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ (n)
khả năng
Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ (v)
tham gia vào
Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n)
ứng dụng
Sector /ˈsɛk.tər/ (n)
lĩnh vực, ngành
Inquiry /ɪnˈkwaɪə.ri/ (n)
câu hỏi, sự thắc mắc
Curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ɪ.ti/ (n)
sự tò mò
Marvel /ˈmɑːr.vəl/ (n)
điều kỳ diệu
.Ever since /ˈɛvər sɪns/ (adv)
l kể từ khi
Hope for /hoʊp fɔːr/ (v)
hy vọng về
Household chores /ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/ (n)
việc nhà
Boring and repetitive /ˈbɔːrɪŋ ənd rɪˈpɛtətɪv/ (adj)
nhàm chán và lặp đi lặp lại
Factory work /ˈfæktəri wɜːrk/ (n)
công việc nhà máy
.Amateur inventor /ˈæmətʃʊr ɪnˈvɛntər/ (n)
nhà phát minh nghiệp dư
Come up against /kʌm ʌp əˈɡɛnst/ (phr.v)
đối mặt với, gặp phải
Major difficulty /ˈmeɪdʒər ˈdɪfɪkəlti/ (n)
khó khăn lớn
In contrast /ɪn ˈkɒntræst/ (phr)
ngược lại
Coping with /ˈkoʊpɪŋ wɪð/ (v)
đối phó với
Obstacle /ˈɒbstəkəl/ (n)
chướng ngại vật
Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n)
công nghệ
Hardware /ˈhɑːrdwɛr/ (n)
phần cứng
Software /ˈsɒftwɛr/ (n)
vận hành
Operate /ˈɒpəreɪt/ (v)
vận hành
Immerse in /ɪˈmɜːrs ɪn/ (v)
đắm chìm vào, hòa mình vào
Be possible to + V /bi ˈpɒsɪbəl tuː/ (phr)
có thể làm gì