Afraid Flashcards
1
Q
Afraid
A
Sợ
2
Q
Angry
A
Tức giận
3
Q
Angry
A
Tức giận
4
Q
Annoying
A
Phiền phức
5
Q
Boring
A
Nhàm chán
6
Q
Bright
A
Sáng
7
Q
Careful
A
Cẩn thận
8
Q
Clear
A
rõ ràng
9
Q
Colorful
A
Rực rỡ
10
Q
Competitive
A
Cạnh tranh
11
Q
Confused
A
Bối rối
12
Q
Crowded
A
Đông người
13
Q
Dangerous
A
Nguy hiểm
14
Q
Dear
A
Thân thương
15
Q
Detailed
A
Tỉ mỉ
16
Q
Tiring
A
Mệt nhọc
17
Q
Tiring
A
Mệt nhọc
18
Q
Dull
A
Buồn tẻ
19
Q
Dull
A
Buồn tẻ
20
Q
Excited
A
Háo hức
21
Q
Excited
A
Háo hức
22
Q
Exciting
A
Thú vị
23
Q
Exciting
A
Thú vị
24
Q
Important
A
Quan trọng
25
Interesting
Thú vị
26
Large
Rộng lớn
27
Lazy
Lười biếng
28
Loose
Lỏng lẻo
29
Fancy
Xa hoa
30
Glad
Vui
31
Hard
Khó
32
Huge
To lớn
33
Necsessary
Cần thiết
34
Nervous
Lo lắng
35
Scary
Đáng sợ
36
Shiny
Toả sáng
37
Shy
Rụt rè
38
Skinny
Gầy gò
39
Smart
Thông minh
40
Smooth
Mượt
41
Talented
Tài năng
42
Talented
Tài năng
43
Thirsty
Khát
44
Ugly
Xấu
45
Tired
Mệt