Afraid Flashcards
1
Q
Afraid
A
Sợ
2
Q
Angry
A
Tức giận
3
Q
Angry
A
Tức giận
4
Q
Annoying
A
Phiền phức
5
Q
Boring
A
Nhàm chán
6
Q
Bright
A
Sáng
7
Q
Careful
A
Cẩn thận
8
Q
Clear
A
rõ ràng
9
Q
Colorful
A
Rực rỡ
10
Q
Competitive
A
Cạnh tranh
11
Q
Confused
A
Bối rối
12
Q
Crowded
A
Đông người
13
Q
Dangerous
A
Nguy hiểm
14
Q
Dear
A
Thân thương
15
Q
Detailed
A
Tỉ mỉ
16
Q
Tiring
A
Mệt nhọc
17
Q
Tiring
A
Mệt nhọc
18
Q
Dull
A
Buồn tẻ