Adolescence Flashcards
1
Q
Adolescence
A
Thời niên thiếu
2
Q
Adolescent
A
( thuộc ) thanh thiếu niên
3
Q
Excuse ( v / n )
A
Thứ lỗi ; cớ , lý do
4
Q
Have / make an excuse for ( phr )
A
Viện cớ
5
Q
Physical ( a )
Physically ( adv )
A
Thuộc thể chất , sinh lý
6
Q
Society ( n )
A
Xã hội
7
Q
Social ( a )
Socially ( adv )
A
Thuộc xã hội
8
Q
Sociable ( a )
A
Hòa đồng , dễ gần
9
Q
Emotion ( n )
Emotional ( a )
Emotionally ( adv )
A
Đầy cảm xúc
10
Q
Depend on ( v )
A
Phụ thuộc
11
Q
( In ) dependence ( n )
A
Sự phụ thuộc >< Sự độc lập
12
Q
Dependent on ( a )
A
Phụ thuộc
13
Q
Independent of ( a )
A
Độc lập , tự lập
14
Q
Dependable ( a )
A
Đáng tin cậy , có căn cứ
15
Q
Dependently ( adv )
>< Independently ( adv )
A