áda Flashcards

áda

1
Q

Danh từ あなた (anata) có nghĩa là gì?

A

Bạn

Đây là một từ thường dùng để chỉ người nói chuyện với người khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tính từ i おいしい (oishii) có nghĩa là gì?

A

Ngon

Thường dùng để miêu tả thức ăn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Danh từ いす (isu) có nghĩa là gì?

A

Cái ghế

Đây là một vật dụng dùng để ngồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính từ na ふべん (fuben) có nghĩa là gì?

A

Bất tiện

Dùng để chỉ cảm giác không thoải mái hoặc khó khăn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Danh từ ほん (hon) có nghĩa là gì?

A

Sách

Sách là một nguồn tài liệu viết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tính từ i やすい (yasui) có nghĩa là gì?

A

Rẻ

Thường dùng để miêu tả giá cả thấp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Danh từ かぎ (kagi) có nghĩa là gì?

A

Chìa khóa

Dùng để mở cửa hoặc khóa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tính từ na あんぜん (anzen) có nghĩa là gì?

A

An toàn

Dùng để chỉ tình trạng không có nguy hiểm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tính từ i かわいい (kawaii) có nghĩa là gì?

A

Dễ thương, đáng yêu

Thường dùng để miêu tả vật nuôi hoặc trẻ em.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Danh từ せんせい (sensei) có nghĩa là gì?

A

Giáo viên

Dùng để chỉ người dạy học.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tính từ i ふるい (furui) có nghĩa là gì?

A

Thường dùng để miêu tả đồ vật đã qua sử dụng lâu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tính từ na きらい (kirai) có nghĩa là gì?

A

Ghét

Dùng để chỉ cảm giác không thích một cái gì đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Danh từ にほん có nghĩa là gì?

A

Nhật Bản

Đây là tên gọi của một quốc gia ở Đông Á.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Danh từ みず (mizu) có nghĩa là gì?

A

Nước

Là một chất lỏng cần thiết cho sự sống.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tính từ i いい (ii) có nghĩa là gì?

A

Tốt, đẹp

Dùng để miêu tả chất lượng tích cực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly