áda Flashcards
áda
Danh từ あなた (anata) có nghĩa là gì?
Bạn
Đây là một từ thường dùng để chỉ người nói chuyện với người khác.
Tính từ i おいしい (oishii) có nghĩa là gì?
Ngon
Thường dùng để miêu tả thức ăn.
Danh từ いす (isu) có nghĩa là gì?
Cái ghế
Đây là một vật dụng dùng để ngồi.
Tính từ na ふべん (fuben) có nghĩa là gì?
Bất tiện
Dùng để chỉ cảm giác không thoải mái hoặc khó khăn.
Danh từ ほん (hon) có nghĩa là gì?
Sách
Sách là một nguồn tài liệu viết.
Tính từ i やすい (yasui) có nghĩa là gì?
Rẻ
Thường dùng để miêu tả giá cả thấp.
Danh từ かぎ (kagi) có nghĩa là gì?
Chìa khóa
Dùng để mở cửa hoặc khóa.
Tính từ na あんぜん (anzen) có nghĩa là gì?
An toàn
Dùng để chỉ tình trạng không có nguy hiểm.
Tính từ i かわいい (kawaii) có nghĩa là gì?
Dễ thương, đáng yêu
Thường dùng để miêu tả vật nuôi hoặc trẻ em.
Danh từ せんせい (sensei) có nghĩa là gì?
Giáo viên
Dùng để chỉ người dạy học.
Tính từ i ふるい (furui) có nghĩa là gì?
Cũ
Thường dùng để miêu tả đồ vật đã qua sử dụng lâu.
Tính từ na きらい (kirai) có nghĩa là gì?
Ghét
Dùng để chỉ cảm giác không thích một cái gì đó.
Danh từ にほん có nghĩa là gì?
Nhật Bản
Đây là tên gọi của một quốc gia ở Đông Á.
Danh từ みず (mizu) có nghĩa là gì?
Nước
Là một chất lỏng cần thiết cho sự sống.
Tính từ i いい (ii) có nghĩa là gì?
Tốt, đẹp
Dùng để miêu tả chất lượng tích cực.