Activities Flashcards
Paint- painting
Đang tô, sơn
Swim- swimming
Đang bơi
Jump- jumping
Nhảy
Hit- hitting a ball
Đánh banh
Throw- throwing a ball
Ném banh
Kick - kicking a ball
Đá banh
Catch - catching a ball
Bắt, chụp banh
Bounce - bouncing a ball
Nảy, bật banh
Fly - flying a kite
Thả diều
Ride - riding a bike
Lái xe đạp
Drive - driving a car
Lái xe ô tô
Dance - dancing
Nhảy
Sing - singing
Hát
Take - taking a photo
Chụp ảnh
Teach - teaching
Dạy học
Study - studying
Học
Smile - smiling
Cười
Laugh - laughing
Cười lớn
Point - poiting
Chỉ
Read - reading
Đọc
Write - writing
Viết
Sit - sitting
Ngồi
Stand - standing
Đứng
Cook - cooking
Nấu
Eat - eating
Ăn
Drink - drinking
Uống
Wash - washing the dishes
Rửa chén
Clean - cleaning the floor
Lau sàn
Watch - watching TV
Xem tivi
Sleep - sleeping
Ngủ
Do - doing homework
Làm bài tập về nhà