active listening Flashcards
Acceleration
go faster
Acceleration of opposition proceedings
đẩy nhanh thủ tục opposition
merely as mean?
like a sponge merely absorbing information
nothing more
giống như miếng bọt biển chỉ hút thông tin
mean as
amplification
make music or other sounds louder
reflect means
Reflecting on the goals
return
neutral mean as
a neutral perspective
no opinion
quan điểm trung lập
agenda means
listen without an agenda
list of aims
establish means? validation means?
establish connection and validation
buid a relationship
trust
steer means?
steer the conversation away from the speaker
direct
làm lạc hướng cuộc câu chuyện của người nói
Dismiss verb means
make them feel dismissed
not consider
làm họ cảm thấy bị gạt bỏ
Parrot means?
parroting back what you heard the person say
loài vẹt
repeat exactly
bắt chước lại theo những gì người đó nói
verbal adj and cuse(n) means?
pay attention to verbal and nonverbal cues
able to talk
signal
tập trung vào dấu hiệu từ ngữ sẽ nói và từ ngữ không nói
Vulnerability noun means?
may be uncertain about sharing vulnerability
able to be easily hurt, influenced or attacked
Có thể không dám chia sẻ sự yếu đuối của mình
they ‘re expressing unexamined emotions
not checked
họ đang thể hiện cảm xúc chưa xác định trước đó
reassure verb means?
try to naturally reassure and relate
makes someone less worried
cố gắng trấn an và liên hệ một cách tự nhiên
It took me years
I had to experienced with it many years