Account & Associate Flashcards
1
Q
Account for
A
1. To EXPLAIN the CAUSE/ reason why sth had happen
2. To BE the CAUSE/ reason why sth had happen
3. CONSIDER
4. CHIẾM
2
Q
( give ) an account of sth
A
kể lại, thuật lại = describe sth
3
Q
take sth into account
A
CÂN NHẮC, xem xét = take account of
4
Q
take account of
A
xem xét, CHIẾU CỐ = take sth into account
5
Q
on account of
A
bởi vì
6
Q
by all accounts
A
theo như thông tin thu nhập được
7
Q
on sb’s account
A
theo như ý kiến của sb
8
Q
associate something with sth/ sb
A
liên kết cgi với cgi/ ai