Access Flashcards
1
Q
Access
A
Truy cập
2
Q
Area
A
Khu vực
3
Q
Article
A
Bài viết
4
Q
Be kind to people
A
Hãy tử tế với mọi người
5
Q
Campus
A
Khuôn viên
6
Q
College
A
Trường cao đẳng
7
Q
Decide
A
Quyết định
8
Q
Enjoy life
A
Tận hưởng cuộc sống
9
Q
Device
A
Thiết bị
10
Q
Familiar
A
Quen thuộc
11
Q
Get married
A
Kết hôn
12
Q
Information center
A
Trung tâm thông tin
13
Q
Instructors
A
Giảng viên
14
Q
Introduce
A
Giới thiệu
15
Q
Natural features
A
Đặc điểm tự nhiên
16
Q
Natural history
A
Lịch sử tự nhiên
17
Q
Natural world
A
Thế giới tự nhiên
18
Q
Never give up of live
A
Đừng bao giờ từ bỏ cuộc sống
19
Q
On our own
A
Tự mình
20
Q
Prize
A
Giải thưởng
21
Q
Problem- solving
A
Giải quyết vấn đề