Academic Words Flashcards
Analysis
Phân tích
Examine
Approach
Tiến tới
Area
Diện tích, lĩnh vực
Assess
Evaluate
Đánh giá
Authority
Regime
Chính quyền, nhà chức trách
Định chế
(Government)
Available
Sẵn có
Ready
Constitutional
Comprise
Bao gồm
Concept
Notion
Ý tưởng
Khái niệm/He has no notion about difficulty of his problem
(Idea)
Consistent
Similar
Giống nhau, tương tự
Same
Contract
Rút gọn, rút ngắn
Shorten
Derive
Bắt nguồn từ
Originate
Environment
Môi trường xung quanh
Surrounding
Establish
Thành lập
Build
Indicate
Chỉ ra rằng, cho thấy
Show
Involve
Associate
Liên quan
Liên kết
Interpret
Giải thích
Explain
Significant
Ý nghĩa.
Meaning
Conventional
Thông thường
Ex: Conventional petrol engine
Achieve
Aquire
Actain
Giành được, đạt được
Get/Gain/Accomplish
Appropriate
Relevant
Phù hợp, Thích hợp
Liên quan
Assist
Facilitate
Aid
Giúp đỡ
Hỗ trợ
(Help/Ease)
Category
List
Danh sách
Conclusion
Sumary
Kết luận/Tổng kết
Conduct
Implement
Làm, tiến hành, thực hiện, triển khai
Do/Carry on/Lead/Perform/Execute
Construction
Xây dựng
Building
Distinction
Discrimination
Differentiation
Khác nhau hòa toàn.
Phân biệt
Khác nhau
(Difference)
Element
Thành phần
Substance
Feature
Đặc điểm
Characteristic
Eventually
Ultimately
Finally
Cuối cùng
End/Last
Maintain
Retain
Giữ, duy trì
Keep
Obtain
Lấy, có được
Get
Participate
Involve
Tham gia
Join/Take part in
Perceive
Aware
Acknowledge
Hiểu, nhận thức
Understand/Recognize/Know/Realize
Previous
Prior
Preceding
Trước
Before, In advance
Primary
Radical
Principal
Cơ bản
Basic
Regulation
Quy định
Rule
Incident
Sự cố
Circumstance
Hoàn cảnh, sự việc
Stuation
Alternative
Other
Khác, thay thế lẫn nhau
Other
Comment
Perspective
Ý kiến
Quan điểm
(Opinion, viewpoint)
Component
Thành phần
Ingredient
Consent
Cho phép The written consent of a parent is required. Chấp thuận By mutual consent they didn't go out (Permission/Accept)
Constant
Stable
Sustainable
Bền vững