aboriginal Flashcards
1
Q
Aboriginal
A
Nguyên sơ, nguyên thủy
2
Q
Ancestor
A
Tổ tiên
3
Q
Anniversary
A
Lễ kỉ niệm
4
Q
Ceremony
A
Nghi thức, nghi lễ
5
Q
Assimilation
A
Sự đồng hóa
6
Q
Bravery
A
Lòng dũng cảm
7
Q
Conflict
A
Sự xung đột
8
Q
Contract
A
Hợp đồng
9
Q
Conversely
A
Ngược lại
10
Q
Coordinator
A
Người phối hợp
11
Q
Currency
A
Tiền tệ
12
Q
Custom
A
Phong tục
13
Q
Deliberately
A
Một cách có toan tính, chủ ý
14
Q
Denounce
A
Tố cáo
15
Q
Depravity
A
Sự trụy lạc
16
Q
Dismiss
A
Sa thải
17
Q
Tremendously
A
Khủng khiếp, ghê gớm
18
Q
Federation
A
Liên đoàn
19
Q
Heritage
A
Di sản
20
Q
Identification
A
Sự đồng nhất hóa